- Từ điển Anh - Việt
Ring attaching device
Xem thêm các từ khác
-
Ring back
gọi (điện thoại) lại cho người nào, -
Ring balance
lưu lượng kế vòng, -
Ring beam
dầm hình chiếc nhẫn, dầm hình xuyến, rầm hình xuyến, -
Ring belt
vùng đầu piston, Kỹ thuật chung: chỗ có rìa ngấn (của pittông), -
Ring bivalent
thể luỡng trị vòng, -
Ring bolt
bulông tai tròn (lớp bọc trên boong), vít tháo, bulông có đầu khoanh tròn, đinh ốc vòng, bulông vòng, đinh khuy, vít nâng, -
Ring breakage
đứt vòng, -
Ring burner
mỏ đốt hình vòng, đèn vòng, -
Ring burr
rìa vòng, -
Ring cable (net roof structure)
dây bao tròn (kết cấu mái dạng luới), -
Ring cable connection
sự nối vòng cáp, -
Ring cantilever
côngxon tròn, -
Ring chain
mạch vòng, xích vòng, -
Ring channel
rãnh vòng, -
Ring chromatid
nhiễm sắc tử mạch vòng, -
Ring chromosome
nhiễm sắc thể mạch vòng, -
Ring circuit
mạch (nối) vòng, mạch vòng, -
Ring clamp
vành siết, kẹp vòng, khóa vòng, vòng kẹp, piston ring clamp, kẹp vòng găng pitông (dụng cụ) -
Ring cleavage
thớ chẻ vòng, -
Ring closure
khép vòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.