- Từ điển Anh - Việt
Ring gasket
Mục lục |
Cơ - Điện tử
đệm vòng
Xây dựng
vòng đệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ring gate
cửa trụ đứng, cửa cống dạng vòng, cửa van hình chiếc nhẫn, đậu rót kiểu vòng (đúc), -
Ring gauge
dụng cụ đo vòng, Kỹ thuật chung: dụng cụ đo vòng trong, -
Ring gear
vòng răng bánh đà, bánh răng mặt đầu (bộ vi sai), bánh răng trong, bánh răng vành khăn, vành răng trong, vòng răng, bánh răng... -
Ring groove
rãnh vòng, piston ring groove, rãnh vòng găng pittông, ring groove cleaner, cái thông rãnh vòng hãm (pittông) -
Ring groove cleaner
cái thông rãnh vòng hãm (pittông), -
Ring head
đầu hình vòng, -
Ring highway
đường vòng (cao ốc, chính), -
Ring hydrocarbon
hiđrocacbon vòng, -
Ring indicator
chỉ thị vòng, -
Ring interface adapter
bộ điều hợp giao diện vòng, -
Ring isomerism
hiện tượng đồng phân vòng, -
Ring joint
khớp khuyên, mối nối vòng, khớp vòng, đệm hình tròn, -
Ring kiln
lò (kiểu) tròn, lò holfman, lò vòng, -
Ring latch
cái móc, -
Ring lubricating bearing
ổ có vòng dầu bôi trơn, -
Ring lubrication
bôi trơn bằng vòng đầu, sự bôi trơn bằng vòng, sự bôi trơn bằng vòng, sự làm trơn bằng vòng, -
Ring magnet
nam châm hình xuyến, -
Ring main
ống dẫn tròn, đường dây vòng, mạch chính mắc vòng, đường trục bao, đường trục vòng, -
Ring main system
hệ mạng mặt tròn, hệ dây dẫn vòng, -
Ring mains
lưới dây vòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.