- Từ điển Anh - Việt
Ring main
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
ống dẫn tròn
Điện
đường dây vòng
mạch chính mắc vòng
Giải thích VN: Hệ thống mắc dây điện xoay chiều trong nhà, trong đó một số các ổ cắm được mắc song song vào mạch vòng, mạch này bắt đầu và kết thúc ở điểm cung cấp chính. Mọi ổ cắm được dùng để lấy công suất đến phải được lắp với cầu chì.
Kỹ thuật chung
đường trục bao
đường trục vòng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ring main system
hệ mạng mặt tròn, hệ dây dẫn vòng, -
Ring mains
lưới dây vòng, -
Ring modulator
bộ điều chế vòng, bộ mạch điều chế vòng, mạch biến điện vòng, bộ điều biến hình xuyến, balanced ring modulator, bộ... -
Ring module
môđun trên vành, -
Ring network
mạng vòng lặp, vòng lặp, mạng vòng, slotted-ring network, mạng vòng có rãnh, star wired ring network, mạng vòng nối hình sao, token... -
Ring nozzle
vòi phun hình vòng, ống phun hình vành, -
Ring nut
đai ốc tròn (có rãnh cắt hoặc lỗ lắp chìa vặn), đai ốc tròn, -
Ring nut spanner
chìa móc, -
Ring of admission port
vòng hút, nạp, -
Ring of exhaust port
vòng xả, -
Ring of feet
bệnh nấm biểu bì kẽ ngón chân, -
Ring of flywheel
bánh đà, vô lăng, -
Ring of integers
vành số nguyên, -
Ring of radiating elements
vòng của các phần tử phát xạ, -
Ring of the beard
bệnh nấm râu, -
Ring of the nails
bệnh nấm móng, -
Ring of the scalp
bệnh nấm dađầu, -
Ring of thebeard
bệnh nấm râu, -
Ring of thenails
bệnh nấm móng, -
Ring of thescalp
bệnh nấm da đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.