- Từ điển Anh - Việt
Rise-to-span ratio
Mục lục |
Xây dựng
tỷ số giữa chiều cao và chiều dài nhịp (của vòm)
Kỹ thuật chung
độ vòm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rise and fall times
thời gian lên và xuống, -
Rise clause
điều khoản tăng phí vận chuyển và phí bảo hiểm, điều khoản tăng phí vận chuyển (tăng phí bảo hiểm), -
Rise in (the) price
sự tăng giá, -
Rise in pressure
sự áp lực dâng cao, -
Rise in price
sự lên giá, sự tăng giá, sự tăng giá, sự lên giá, -
Rise in temperature
sự nhiệt độ dâng cao, sự tăng nhiệt độ, -
Rise in the bank rate
sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng, -
Rise in the cost of living
sự gia tăng vật giá, sự tăng giá sinh hoạt, -
Rise in the cost of living (the...)
gia tăng vật giá, sự tăng giá sinh hoạt, -
Rise in the road
chỗ đường dốc, -
Rise in unemployment
sự gia tăng thất nghiệp, sự gia tăng thất nghiệp, -
Rise in value
sự tăng giá trị, sự tăng trị (của một loại tiền...) -
Rise level
mực nước thượng lưu, -
Rise of a truss
chiều cao giàn, -
Rise of arch
độ vồng của vòm, mũi tên của vòm, đường tên vòm, mũi tên vòm, -
Rise of are
Đường tên vòm, -
Rise of flight of stairs
chiều cao đợt cầu thang, -
Rise of floor
độ dốc lườn trên mặt phẳng cơ bản, độ đốc đáy tàu (ụ tàu), độ nâng của đáy sàn (kết cầu tàu), -
Rise of new technologies
sự tăng thêm kỹ thuật mới, sự tăng thêm những kỹ thuật mới, -
Rise of postal charges
sự tăng bưu phí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.