- Từ điển Anh - Việt
Riser
Nghe phát âmMục lục |
/´raizə/
Thông dụng
Danh từ
Người dậy
(kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)
(kỹ thuật) ống đứng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bộ phận kích thích bay hơi
Giải thích EN: Something that rises or that causes a rising movement; specific uses include:the part of the bubble cap assembly on a distillation column that serves to connect the cap to the tray and to guide the rising vapor through the cap during operation.Giải thích VN: Một bộ phận kích thích quá trình bay hơi, cụ thể bao gồm bộ phận nắp trên một cột chưng cất, bộ phận này được dùng để nối nắp với tuabin lại với nhau và hướng phần hơi bay lên khỏi nắp trong quá trình máy hoạt động.
giếng mỏ (đào từ dưới lên)
Xây dựng
ống khói gạch (trong nhà)
ván đứng
Giải thích EN: Something that rises or that causes a rising movement; specific uses include:the vertical board or rise between stairs..Giải thích VN: Một vật tự nâng lên hay gây ra những chuyển động nâng lên; cách dùng riêng: tấm ván dọc hay đường dốc giữa các bậc cầu thang.
- riser plate
- tấm ván đứng
Điện
phần nhô lên
Kỹ thuật chung
cổ hạc (cấp nước)
độ dốc cầu thang
bậc thang (ván đứng)
máy nâng
Giải thích EN: Something that rises or that causes a rising movement; specific uses include:the vertical board or rise between stairs..Giải thích VN: Một vật tự nâng lên hay gây ra những chuyển động nâng lên; cách dùng riêng: tấm ván dọc hay đường dốc giữa các bậc cầu thang.
ống cột
ống đứng
- boundary trap riser
- ống đứng của xiphông biên
- feed riser
- ống đứng cấp nước
- house riser
- ống đứng trong nhà ở
- plain riser
- ống đứng trơn
- return riser
- ống đứng dẫn nước về
- return riser
- ống đứng quay ngược lại
- riser duct
- ống đứng dẫn khí
- riser duct
- ống đứng thông gió
- riser heat pipe
- ống đứng cấp nhiệt
- riser pipe
- ống đứng đưa nước lên
- sanitary riser
- ống đứng vệ sinh
- service riser
- ống đứng dẫn khí
- sewer riser
- ống đứng thoát nước thải
- ventilation riser
- ống đứng thông gió
- wet riser
- ống đứng ướt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Riser (service riser)
ống đứng, -
Riser (stair riser)
thành (của) bậc thang, -
Riser board
bản đứng bậc cầu thang, -
Riser duct
ống đứng dẫn khí, ống đứng thông gió, -
Riser head
giếng mỏ chính, -
Riser heat pipe
ống đứng cấp nhiệt, -
Riser height
chiều cao bậc cầu thang, -
Riser main
ống dẫn lên, -
Riser pipe
ống hút nước giếng, ống đứng đưa nước lên, ống nối bể điều áp, ống thẳng đứng, -
Riser plate
tấm ván đứng, -
Riser wedges
cái chêm bậc, -
Risering
hệ thống đậu hơi (đúc), -
Risers
cột dẫn điện, -
Rises
, -
Risibility
Danh từ: tính dễ cười, tính hay cười, -
Risible
/ ´rizibl /, Tính từ: dễ cười, hay cười, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười;... -
Rising
/ ´raiziη /, Danh từ: sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...),... -
Rising-and-falling motion
chuyển động lên xuống, -
Rising anvil
đe hai mỏ, -
Rising apex
đỉnh vòm hướng lên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.