- Từ điển Anh - Việt
Risky
Nghe phát âmMục lục |
/´riski/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
Liều, mạo hiểm
Đấy rủi ro, đầy nguy hiểm
Táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risqué
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chancy , delicate , dicey * , endangered , fraught with danger , going for broke , hairy * , hanging by a thread , hazardous , iffy * , insecure , jeopardous , long shot * , not a prayer , off the deep end , on slippery ground , on the spot , on thin ice , out on a limb * , perilous , playing with fire , precarious , rocky * , sensitive , speculative , ticklish , touch-and-go , touchy , treacherous , tricky , uncertain , unhealthy , unsafe , unsound , venturesome , wicked , wide-open , adventurous , parlous , venturous , bold , dangerous , dicey , hairy , shaky , touch and go , unstable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Risky adventure
phiêu lưu mạo hiểm, -
Risky assets
tài sản có rủi ro, tài sản rủi ro, -
Risky investment
đầu tư mạo hiểm, -
Rislay prism system
hệ lăng kính rislay, -
Risorgimento
Danh từ: thời phục hưng ở italia, phong trào thống nhất nước italia thế kỷ 19, -
Risorius muscle
cơ cười, -
Risotto
/ ri´zɔtou /, Danh từ, số nhiều risottos: cơm italia, Kinh tế: risoto... -
RisquÐ
Tính từ: táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risky, a risqué remark, một lời nhận xét khiếm nhã -
Risqué
tính từ táo bạo, -
Risquð
, -
Rissian stage
bậc rissi, -
Rissole
/ ´risoul /, Danh từ: chả viên rán, Kinh tế: bánh rán nhân cá, bánh... -
Ristocetin
ristoxetin, -
Risus
cười, risus sardonicus, cười co thắt -
Risus caninus
cười nhăn, -
Risus sardonic
cười nhăn, -
Risus sardonicus
cười co thắt, -
Rit-master
Danh từ: Đội trưởng kỵ binh, -
Ritaliation
/ ri,tæli'ei∫n /, Danh từ: ( retaliation against somebody / something; retaliation for something) sự... -
Ritard
Danh từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.