- Từ điển Anh - Việt
Riveting
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
- an asbolutely riveting performance
- một cuộc biễu diễn cực kỳ hấp dẫn
Hóa học & vật liệu
sự tán rivê
Xây dựng
mạch tán
sự đinh tán
ván thùng
ván nhỏ
Kỹ thuật chung
sự tán đinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Riveting-hammer
búa tán đinh, Danh từ: búa tán đinh, -
Riveting-machine
Danh từ: máy tán đinh, -
Riveting-set
dụng cụ tán đinh, Danh từ: dụng cụ tán đinh, -
Riveting (lap riveting)
mối ghép đinh tán, -
Riveting clamp
cái kẹp tán đinh, cái kẹp để tán đinh, kẹp để tán đinh, -
Riveting gun
súng tán đinh, búa tán đinh, -
Riveting hammer
búa tán đinh, búa tán rivê, Địa chất: búa tán đinh, búa tán rivê, -
Riveting hearth
lò nung đinh tán, -
Riveting in rows
sự tán đinh thành từng hàng, -
Riveting jig
khuôn tán rivê, khuôn tán, -
Riveting knob
khuôn tán đinh, khuôn đỡ đinh tán, -
Riveting machine
máy tán đinh rivê, búa tán đinh, máy tán (đinh), máy tán đinh, máy tán đinh, hammer riveting machine, máy búa tán đinh, adjustable... -
Riveting press
máy ép tán đinh, máy ép tán đinh, -
Riveting punch
cái dùi, -
Riveting set
khuôn tán đinh, -
Riveting shop
phân xưởng (đinh) tán, -
Riveting stake
khuôn tán đinh, -
Riveting technique
kỹ thuật đinh tán, -
Riveting tongs
kìm tán đinh, -
Riveting tool
dụng cụ tán đinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.