- Từ điển Anh - Việt
Riveting
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
- an asbolutely riveting performance
- một cuộc biễu diễn cực kỳ hấp dẫn
Hóa học & vật liệu
sự tán rivê
Xây dựng
mạch tán
sự đinh tán
ván thùng
ván nhỏ
Kỹ thuật chung
sự tán đinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Riveting-hammer
búa tán đinh, Danh từ: búa tán đinh, -
Riveting-machine
Danh từ: máy tán đinh, -
Riveting-set
dụng cụ tán đinh, Danh từ: dụng cụ tán đinh, -
Riveting (lap riveting)
mối ghép đinh tán, -
Riveting clamp
cái kẹp tán đinh, cái kẹp để tán đinh, kẹp để tán đinh, -
Riveting gun
súng tán đinh, búa tán đinh, -
Riveting hammer
búa tán đinh, búa tán rivê, Địa chất: búa tán đinh, búa tán rivê, -
Riveting hearth
lò nung đinh tán, -
Riveting in rows
sự tán đinh thành từng hàng, -
Riveting jig
khuôn tán rivê, khuôn tán, -
Riveting knob
khuôn tán đinh, khuôn đỡ đinh tán, -
Riveting machine
máy tán đinh rivê, búa tán đinh, máy tán (đinh), máy tán đinh, máy tán đinh, hammer riveting machine, máy búa tán đinh, adjustable... -
Riveting press
máy ép tán đinh, máy ép tán đinh, -
Riveting punch
cái dùi, -
Riveting set
khuôn tán đinh, -
Riveting shop
phân xưởng (đinh) tán, -
Riveting stake
khuôn tán đinh, -
Riveting technique
kỹ thuật đinh tán, -
Riveting tongs
kìm tán đinh, -
Riveting tool
dụng cụ tán đinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.