- Từ điển Anh - Việt
Countersunk
Mục lục |
/´kauntə¸sʌηk/
Cơ khí & công trình
được khoét loe
Xây dựng
khía chìm
Kỹ thuật chung
chìm
- countersunk (-head) rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk (-head) rivet
- sự tán đinh chìm
- countersunk bolt
- bulông đầu chìm
- countersunk bolt or screw
- đinh vít hoặc bulông chìm
- countersunk bottom-head rivet
- đinh tán đầu tròn chìm
- countersunk collar
- vành chìm
- countersunk fillister head screw
- vít đầu chìm xẻ rãnh hình quạt
- countersunk head
- đầu chìm
- countersunk head
- mũ chìm
- countersunk head
- mũ chìm (đinh tán)
- countersunk head nail
- đinh đầu chìm
- countersunk head screw
- vít đầu chìm
- countersunk head-bolt
- bulông đầu chìm
- countersunk mount
- giá chìm
- countersunk mount
- sự lắp chìm
- countersunk not chipped rivet
- đinh tán đầu nửa chìm
- countersunk nut
- đai ốc chìm
- countersunk rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk rivet
- đinh tán mũ chìm
- countersunk riveting
- sự tán đinh đầu chìm
- countersunk screw
- vít đầu chìm
- countersunk screw
- vít mũ chìm
- countersunk setting
- giá chìm
- countersunk setting
- sự lắp chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- countersunk-head screw
- vít đầu chìm
- flat countersunk head
- đầu chìm
- flat countersunk head
- mũ chìm
- flat countersunk head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk head rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat countersunk rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk rivet
- đinh tán mũ chìm
- half-countersunk rivet
- đinh tán đầu nửa chìm
- oval countersunk rivet
- đinh tán mũ ôvan chìm
- oval countersunk-head screw
- vít đầu ovan chìm
- raised countersunk head
- vít đầu nửa chìm
- slotted countersunk-head screw
- vít đầu chìm có xẻ rãnh
chìm chặt
ngang bằng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Countersunk-head rivet
đinh tán đầu chìm, đinh tán đầu chìm phẳng, đinh tán mũ chìm, flat countersunk head rivet, đinh tán đầu chìm phẳng -
Countersunk-head screw
vít đầu chìm, bulông đầu phẳng, vít đầu chìm, vít đầu phẳng, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh -
Countersunk (-head) rivet
sự tán đinh chìm, đinh tán đầu chìm, flat countersunk head rivet, đinh tán đầu chìm phẳng -
Countersunk and chipped rivet
đinh tán đầu chìm, -
Countersunk bolt
bulông đầu loe, bulông đầu chìm, -
Countersunk bolt or screw
đinh vít hoặc bulông chìm, -
Countersunk bottom-head rivet
đinh tán đầu tròn chìm, -
Countersunk collar
vành chìm, -
Countersunk fillister head screw
vít đầu chìm xẻ rãnh hình quạt, -
Countersunk head
mũ phẳng, mũ chìm (đinh tán), đầu chìm, mũ chìm, countersunk (-head) rivet, đinh tán đầu chìm, countersunk head nail, đinh đầu chìm,... -
Countersunk head-bolt
bulông đầu chìm, -
Countersunk head bolt
bulông đầu có khoan lỗ, -
Countersunk head nail
đinh đầu chìm, -
Countersunk head rivet
đinh tán đầu chìm, -
Countersunk head screw
vít đầu chìm, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh -
Countersunk hole
lỗ được khoan loe miệng, lỗ vát, -
Countersunk mount
giá chìm, sự lắp chìm, -
Countersunk not chipped rivet
đinh tán đầu nửa chìm, đinh tán đầu nửa chìm, -
Countersunk nut
đai ốc chìm, đai ốc chìm, -
Countersunk rivet
đinh tán đầu chìm, đinh tán đầu chìm phẳng, đinh tán mũ chìm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.