- Từ điển Anh - Việt
Roaming
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
dùng nhiều máy tính
bất định, có tính bất định
Điện tử & viễn thông
chuyển mạng, chuyển vùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- roving , wandering , ambulatory , discursive , itinerant , meandering , migratory , nomadic , perambulatory , peripatetic , prodigal , vagarious , vagrant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Roaming Operations Task Force (ROAMPS)
nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng, -
Roaming subscriber
thuê bao di động, -
Roan
/ roun /, tính từ, lang (có nhiều màu khác nhau, nhất là màu nâu với những vệt lông trắng hoặc xám), danh từ, con vật có... -
Roar
/ ro:(r) /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười... -
Roarer
Danh từ: (thông tục) người la hét, người bị bệnh thở khò khè, giếng khi nổ, -
Roaring
/ ´rɔ:riη /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở... -
Roaring forties
vùng bão ở vĩ độ 40 (Đại tây dương), -
Roaring trade
buôn bán thịnh vượng, công việc làm ăn phát đạt, sinh ý hưng long, -
Roast
/ roƱst /, Danh từ: thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Roast duck
vịt quay, -
Roast heap
bãi thải quặng nung, -
Roast yard
bề mặt thiêu kết quặng, -
Roasted
đá nung, đá thiêu, -
Roasted coffee
cà phê rang, -
Roaster
/ ´roustə /, Danh từ: người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn... -
Roasting
/ ´roustiη /, Tính từ: (thông tục) rất nóng, it's roasting today !, hôm nay rất nóng (nóng (như)... -
Roasting-jack
Danh từ: xiên nướng thịt, que nướng thịt, que xiên thịt, -
Roasting apparatus
thiết bị rán, -
Roasting chamber
buồng thiêu, thùng rán, -
Roasting degree
độ tinh khiết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.