- Từ điển Anh - Việt
Rochelle salt
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
muối Rochelle
Giải thích EN: A commercial preparation of this material; used in medicines, mirrors, baking powder, and piezoelectric equipment. Also, POTASSIUM SODIUM TARTRATE.Giải thích VN: Chất pha chế của loại vật liệu này được bán trên thị trường, dùng trong thuốc, gương, bột nung và các thiết bị áp điện.Giống POTASSIUM SODIUM TARTRATE.
muối Seigntte
muối senhet
muối xenhet
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rochemoutonneùe
danh từ khối đá dài bị thời băng giá bào mòn thành nhấp nhô, -
Rochet
/ ´rɔtʃit /, Danh từ: (động vật học) hoả ngư, Áo lễ trắng thêu (của giám mục), -
Rochet jack
con đội có chốt (khi nâng lên không bị tuột xuống), -
Rochlederite
rocleđerit, -
Rock
/ rɔk /, Danh từ: Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển, hòn đá, tảng đá lớn,... -
Rock, Hard
đá cứng, -
Rock, Igneous
đá mắc ma, -
Rock, Sedimentary
đá trầm tích, -
Rock, Soft
đá mềm, -
Rock, Weathered
đá phong hóa, -
Rock- asphalt pavement
mặt đường bằng đá chứa bi-tum, -
Rock-and-roll mixing
sự hòa âm rôckenrôn, -
Rock-and-roll recording
sự ghi nhạc rôckenrôn, -
Rock-asphalt pavement
mặt đường atphan, mặt đường atfan, -
Rock-bed
nền đá (ở đáy), Danh từ: nền đá (ở đây), -
Rock-biscuit
Danh từ: ( anh) bánh quy nhân quả, -
Rock-boring machine
máy khoan đá, -
Rock-bottom
/ ´rɔk¸bɔtm /, Tính từ: (thông tục) thấp nhất, hạ nhất (giá cả), Danh... -
Rock-bottom price
giá chót, giá thấp nhất, -
Rock-breaker
Danh từ: máy nghiền đá, máy nghiền đá, máy nghiền đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.