Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roiled-steel joist

Kỹ thuật chung

dầm thép cán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Roiler levelling

    sự nắn cán,
  • Roily

    / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy...
  • Roinek

    / ´rɔinek /, như rooinek,
  • Roister

    / ´rɔistə /, Nội động từ: làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ, liên hoan ồn ào, Từ...
  • Roisterer

    / ´rɔistərə /, danh từ, người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo, người ăn chơi; người thích chè chén ầm ĩ,
  • Roistering

    / ´rɔistəriη /, danh từ, sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ, sự chè chén ầm ĩ, tính từ, vui chơi, chè chén,
  • Roisterous

    / ´rɔistərəs /, tính từ, khoác lác; khoe khoang; hống hách,
  • Roke

    / ´rouk /, Danh từ: (ngành mỏ) mạch quặng, (luyện kim) bọt khí (kim loại đang chảy), Kỹ...
  • Roker

    cá nhám cáo,
  • Rokitansky diverticulum

    túi thừarokitansky,
  • Rol-on roll-off (ro-ro)

    sự cho phép xe cộ lên xuống (không dùng cần cẩu),
  • Rol-on roll-off dock (ro-ro dock)

    cầu cảng cho phép xe cộ lên xuống,
  • Rol-on roll-off port (ro-ro port)

    cảng cho phép xe cộ lên xuống, cầu cảng cho phép xe cộ ra vào,
  • Rol-on roll-off ship (ro-ro ship)

    tàu bốc xếp kiểu ngang bằng,
  • Rol-on roll-off system (ro-ro system)

    hệ thống bốc xếp hàng kiểu ngang bằng,
  • Rol-on roll-off vessel (ro-ro vessel)

    tàu bốc xếp kiểu ngang bằng, tàu cho phép xe cộ lên xuống,
  • Rolandic

    (thuộc) rolando,
  • Rolandic region

    vùng rolando, vùng vận động,
  • Role

    / roul /, Danh từ: vai (diễn), vai trò, Kỹ thuật chung: vai trò,
  • Role-model

    Danh từ: vai mẫu, người tiêu biểu (người được nhiều người noi theo), hình mẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top