- Từ điển Anh - Việt
Rol-on roll-off system (ro-ro system)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Rol-on roll-off vessel (ro-ro vessel)
tàu bốc xếp kiểu ngang bằng, tàu cho phép xe cộ lên xuống, -
Rolandic
(thuộc) rolando, -
Rolandic region
vùng rolando, vùng vận động, -
Role
/ roul /, Danh từ: vai (diễn), vai trò, Kỹ thuật chung: vai trò,Role-model
Danh từ: vai mẫu, người tiêu biểu (người được nhiều người noi theo), hình mẫu,Role-play
Danh từ: sự sắm vai (nhất là trong dạy ngoại ngữ, điều trị bệnh nhân tâm thần), Nội...Role-playing game
trò chơi nhập vai,Role indicator
chỉ báo vai trò,Role of gold
vai trò của vàng,Role playing
Danh từ: (tâm lý học) việc đóng vai một người khác (có ý thức hay không có ý thức), đóng...Roleplaying
đóng vài hành động theo cách cư xử cho là của ngươì khác.,Roles
,Roll
/ 'roul /, Danh từ: cuốn, cuộn, súc, ổ, Ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh...Roll(ing) rate
tốc độ khi lăn ngang,Roll-back
/ ´roul¸bæk /, danh từ, ( mỹ) sự hạ giá,Roll-bending machine
máy uốn tôn, máy lốc, máy uốn (tôn), máy lốc, máy uốn, máy uốn tấm,Roll-blind shutter
cửa bịt có lăn,Roll-bond evaporator
dàn bay hơi cán dính, dàn bay hơi kiểu roll-bond, giàn bay hơi cán dính,Roll-call
/ ´roul¸kɔ:l /, danh từ, sự gọi tên, sự điểm danh; (giờ) điểm danh,Roll-chart recorder
máy ghi biểu đồ trên cuộn dây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.