- Từ điển Anh - Việt
Root
Nghe phát âmMục lục |
/ru:t/
Thông dụng
Danh từ
Gốc,Rễ (cây)
Động từ
Dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo
Root for somebody/something
- Cổ vũ ai/cái gì
Root something out
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Chân, đế, căn, nghiệm
Cơ khí & công trình
chân ren
Giải thích EN: The base or bottom of a screw thread..
Giải thích VN: Chân đế hay đáy của một đai ốc.
- root surface
- mặt chân ren
rễ cây
Toán & tin
căn, nghiệm
- root of an equation
- nghiệm của một phương trình
- root of a number
- căn của một số
- roots of unity
- các căn của đơn vị
- characteristic root
- nghiệm đặc trưng, số đặc trưng
- congruence root
- (đại số ) nghiệm đồng dư
- cube root
- căn bậc ba
- double root
- nghiệm kép
- extraneous root
- nghiệm ngoại lai
- latent root of a matrix
- số đặc trưng của ma trận
- multiple root
- nghiệm bội
- principal root
- nghiệm chính
- primitive root
- căn nguyên thuỷ
- simple root
- nghiệm đơn
- square root
- căn bậc hai
- surd root
- nghiệm vô tỷ
- triple root
- nghiệm bội ba
Xây dựng
đế, nền
Giải thích EN: 1. the part at which a weld fuses with the base metal.the part at which a weld fuses with the base metal.2. the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank.the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank..
Giải thích VN: 1. phần mà tại đó một mối hàn nóng chảy với kim loại gốc. 2. phần mà tại đó một đập chạy vào lòng đất khi nó gặp bờ sông.
lợp mái, phủ mái
Y học
rễ, chân răng, gốc
Kỹ thuật chung
nghiệm
- adjunction of root
- sự phụ thêm một nghiệm
- characteristic root
- nghiệm đặc trưng
- congruence root
- nghiệm đồng dư
- degree of multiplicity of a root
- cấp bội của một nghiệm
- double root
- nghiệm kép
- extraneous root
- nghiệm ngoại lai
- lost root
- nghiệm thất lạc
- multiple root
- nghiệm bội
- multiplicity of root
- số bội của nghiệm
- polynomial's root
- nghiệm của đa thức
- principal root
- nghiệm chính
- real root
- nghiệm thực
- root location
- sự tách các nghiệm
- root locus
- quĩ tích nghiệm
- root locus
- quỹ đạo các nghiệm
- root locus
- quỹ tích các nghiệm
- root locus
- tốc độ nghiệm
- root of a system of equations
- nghiệm của hệ phương trình
- root of a system of inequations
- nghiệm của hệ bất phương trình
- root of an equation
- nghiệm của phương trình
- root of an equation
- nghiệm phương trình
- root of an inequation
- nghiệm của bất phương trình
- root of equation
- nghiệm của phương trình
- root of function
- nghiệm của hàm
- root test
- kiểm tra nghiệm
- root test
- phép thử nghiệm
- simple root
- nghiệm đơn
- surd root
- nghiệm bội ba
- surd root
- nghiệm vô tỷ
- triple root
- nghiệm bội ba
nghiệm chân
nguồn gốc
dấu căn
đế bệ
nhổ bật rễ
gốc căn nguyên
gốc
số
rễ
Kinh tế
rễ
rễ củ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basis , bedrock , beginnings , bottom , cause , center , crux , derivation , essence , essentiality , footing , foundation , fountain , fountainhead , fundamental , germ , ground , groundwork , heart , inception , infrastructure , mainspring , marrow , motive , nub , nucleus , occasion , origin , pith , provenance , provenience , quick , quintessence , radicle , radix , reason , rhizome , rock bottom * , seat , seed , soul , source , starting point , stem , stuff , substance , substratum , tuber , underpinning , well , core , gist , kernel , meat , spirit , base , cornerstone , fundament , rudiment , beginning , fount , mother , parent , rootstock , spring , focus , hub , bulb , radicel , rootlet , spur , taproot
verb
- burrow , delve , embed , ferret , forage , grub , grub up , hunt , ingrain , lodge , nose , place , poke , pry , rummage , entrench , fasten , infix , build , establish , found , ground , predicate , rest , underpin , abolish , blot out , clear , eradicate , erase , exterminate , extinguish , extirpate , kill , liquidate , obliterate , remove , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , cheer , clap , amole , applaud , base , basis , beet , beginning , bottom , bulb , carrot , center , core , deracinate , derivation , dig , elihu , encourage , essence , foundation , fundamental , groundwork , grout , heart , motive , nucleus , origin , plant , radical , radish , reason , rise , sassafras , search , settle , soul , source , stem , support , tuber , turnip
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Root, square
căn số bậc hai, -
Root-borer
Danh từ: sâu đụt rễ, -
Root-bound
Tính từ: thâm căn cố đế, -
Root-cap
Danh từ: chóp rễ, -
Root-cell
Danh từ: tế bào rễ, -
Root-climber
Danh từ: cây leo bằng rễ, -
Root-crop
Danh từ: cây ăn củ (cà rốt, củ cải...) -
Root-dozer
Danh từ: máy ủi gốc, -
Root-eating
Tính từ: Ăn rễ, -
Root-hairs
Danh từ, số nhiều: rễ tơ, -
Root-leaf
Danh từ: lá mọc từ rễ, -
Root-mean-square
phương trình trung bình, quân phương, căn bậc hai trung bình, root-mean-square value, giá trị căn quân phương -
Root-mean-square current
dòng hiệu dụng, dòng rms, dòng căn quân phương, -
Root-mean-square deviation
độ lệch rms, độ lệch tiêu chuẩn, -
Root-mean-square error
sai số căn quân phương, -
Root-mean-square value
giá trị căn quân phương, giá trị căn quân phương (bình phương trung bình), trị số căn trung phương, giá trị hiệu dụng,... -
Root-mean-square value (rms value)
trị số căn trung bình bình phương, -
Root-mean square (rms)
căn của trung bình bình phương, -
Root-mean square deviation
độ lệch (căn) quân phương, sai số (căn) quân phương, -
Root-nodules
Danh từ, số nhiều: nốt rễ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.