- Từ điển Anh - Việt
Rotatory
Nghe phát âmMục lục |
/rou´teitəri/
Thông dụng
Cách viết khác rotary
Như rotary
Chuyên ngành
Xây dựng
quay, xoay
Cơ - Điện tử
(adj) quay, xoay
Kỹ thuật chung
quán tính quay
quay
- optical rotatory dispersion
- tán sắc quay quang học
- rotatory motion
- chuyển động quay (tròn)
- rotatory power
- năng suất quay
- rotatory power
- năng suất quay cực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rotatory inertial
quán tính quay, -
Rotatory motion
chuyển động xoay, chuyển động quay (tròn), -
Rotatory movement
động tác quay vòng, -
Rotatory nystagmus
rung giãn nhãn cầu xoay, -
Rotatory piston
pít tông quay, pít tông kiểu roto, -
Rotatory power
năng suất quay, năng suất quay cực, -
Rotatory spasm
co thắt xoay đầu, -
Rotatory vertigo
chóng mặt quay, -
Rotatorynystagmus
rung giật nhãn cầu xoay, -
Rotaty type pile driving plant
máy đóng cọc kiểu quay, -
Rote
/ rout /, Danh từ: sự học vẹt, sự nhớ vẹt, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Rote learning
Danh từ: phương pháp học vẹt, -
Rotegut
Tính từ: uống hại dạ dày (rượu tồi), -
Rotenone
Danh từ: rotenon (thuốc trừ sâu), rotenon (thuốc trừ sâu), để in, -
Rotexion
(sự) xoay nghiêng, -
Roti
, -
Rotiform
Tính từ: dạng vành, -
Rotinoff pile
cọc nhồi hệ rotinoff, -
Rotisserie
/ rou´tisəri /, Danh từ: thiết bị để quay thịt.. trên một cái xiên quay, -
Roto-indexer
đầu phân độ tròn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.