- Từ điển Anh - Việt
Round table
Mục lục |
Xây dựng
hội nghị bàn tròn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brainstorming , buzz session , conference , council , discussion group , forum , panel
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Round table (conference)
hội nghị bàn tròn, -
Round the world echo
tiếng dội từ xung quanh, -
Round the world ticket
vé du lịch thế giới, -
Round thread
ren tròn, -
Round timber
gỗ tròn, flat wagon for the transport of round timber, toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ tròn -
Round tone
âm thanh lan tỏa, -
Round trip
Nghĩa chuyên ngành: khứ hồi, Nguồn khác: Nghĩa... -
Round trip time
thời gian đi hết một vòng, thời gian đi về (khứ hồi), -
Round trunk
gỗ nguyên thân, -
Round turn
Danh từ: (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...) -
Round turn and two haft-hitches
một vòng tròn và hai nửa nút (nút dây), -
Round turn of bilge
sự lượn thoải của hông (tàu), -
Round up
làm tròn lên, Kỹ thuật chung: làm tròn, Kinh tế: gộp lại, họp lại,... -
Round up function
hàm làm tròn lên, -
Round voyage
chuyến đi (biển) khứ hồi, round voyage insurance, bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi -
Round voyage insurance
bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi, bảo hiểm toàn chuyến đi, -
Round voyage premium
phí bảo hiểm cho toàn chuyến đi, -
Round wedge
cái nêm tròn, -
Round window
cửa sổ tròn, -
Round wood
Danh từ: gỗ tròn, gỗ tròn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.