- Từ điển Anh - Việt
Roundl welt
Xem thêm các từ khác
-
Roundly
/ ´raundli /, Phó từ: tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở, to accomplish roundly a... -
Roundness
/ ´raundnis /, Danh từ: sự tròn, trạng thái tròn, Cơ - Điện tử: độ... -
Roundness measuring instrument
dụng cụ đo độ tròn, -
Roundness of grains
trạng thái tròn của hạt, -
Roundness of particles
độ tròn của hạt (đất), -
Roundness ratio
hệ số tròn, -
Rounds
/ ´raundz /, Cơ khí & công trình: profin tròn, Xây dựng: biến dạng... -
Rounds of ladder
thanh ngang tròn của cái thang, -
Roundsman
/ ´raund¸zmən /, Danh từ: người đi giao hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) viên cai cảnh sát, milk roundsman,... -
Roundstone
cuội tròn, -
Roundtrip
chuyến đi tròn, chuyến khứ hồi, -
Roundworm
giun đũa, -
Rounteing chart
bản đồ hành trình (hàng hải), -
Rounteing system
hệ hành trình (đạo hàng), -
Rountne inspection
sự kiểm tra thường xuyên, -
Rountne maintenance
sự bảo trì định kỳ, sự bảo trì thường lệ, -
Roup
/ raup /, danh từ, (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà), ngoại động từ, ( Ê-cốt) bán đấu giá, -
Rouse
/ rauz /, Danh từ: (quân sự) hiệu kèn đánh thức, Ngoại động từ:... -
Rouseabout
Danh từ: ( australia) người làm công ở một trại chăn cừu, ( mỹ) người khuân vác ở bến tàu,... -
Rouser
/ 'rauzə /, Danh từ: người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.