- Từ điển Anh - Việt
Rubber-modified plastics
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
chất dẻo cao su biến đổi
Giải thích EN: A plastic with outstanding toughness; commercially prepared by mixing with or polymerizing a plastic in the presence of small rubber particles.Giải thích VN: Chất dẻo có độ dai nổi bật; được pha chế bằng cách trộn hoặc dùng phản ứng trùng hợp chất dẻo có sự tham gia của các hạt cao su nhỏ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rubber-neck
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tò mò (nhất là người du lịch, khách tham quan), Ngoại... -
Rubber-tire roller
xe lu bánh lốp, -
Rubber-tired roller
lu bánh lốp, -
Rubber-toughened plastic
chất dẻo cao su dai hóa, -
Rubber-tree
Danh từ: cây cao su, -
Rubber-tube level
nivô kiểu ống cao su, -
Rubber-tubular level
nivô kiểu ống cao su, -
Rubber-tyre
bánh lốp, -
Rubber-tyred
bánh lốp, -
Rubber-tyred roller
xe lu bánh hơi, -
Rubber (brick)
gạch mài, -
Rubber asphalt
cao su bitum, -
Rubber axlebox spring
lò xo cao su bầu dầu, -
Rubber band
Danh từ: dây chun, dây cao su (dùng để buộc đồ vật) (như) elastic, dây thun, dây thun (để gói... -
Rubber bearing
gối tựa bằng cao su, gối cao su, ổ cao su, -
Rubber belt
đai cao su, dây curoa bằng cao su, -
Rubber belt conveyor
băng chuyền bằng cao su, -
Rubber blanket
lớp phủ cao su, -
Rubber buffer
bộ giảm chấn cao su, bộ giảm va bằng cao su, đầu đệm cao su, đệm chịu bằng cao su, -
Rubber buffer or bumper
đệm chịu bằng cao su,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.