- Từ điển Anh - Việt
Rubican
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Lông lốm đốm trắng (ngựa)
Xem thêm các từ khác
-
Rubicelle
Danh từ: (khoáng chất) ribixen, ngọc da cam, rubixen, -
Rubicon
/ ´ru:bikən /, Danh từ: giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được... -
Rubicund
/ ´ru:bikənd /, Tính từ: Đỏ ửng, hồng hào, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Rubicundity
/ ¸ru:bi´kʌnditi /, danh từ, màu đỏ, vẻ đỏ đắn, vẻ hồng hào, -
Rubidium
/ ru´bidiəm /, Danh từ: (hoá học) rubiđi, Kỹ thuật chung: rb, rubiđi,... -
Rubidium-81
một chất đồng vi phóng xạ nhân tạo, -
Rubidium (Rb)
rubiđi, -
Rubidium Ultra Stable Oscillator (RUSO)
bộ tạo dao động bằng rubidi siêu ổn định, -
Rubidium maser
maser rubiđi, maze rubiđi, -
Rubies
, -
Rubify
như rubefy, -
Rubiginose
màu gỉ, màunâu, -
Rubiginous
/ ru´bidʒinəs /, Tính từ: có màu gỉ sắt, -
Rubikcube
Danh từ: trò chơi rubic, -
Rubious
/ ´ru:biəs /, tính từ, (thơ ca) có màu ngọc đỏ, -
Ruble
/ ru:bl /, như rouble, -
Rubor
đường dây sống đỏ, -
Rubriblast
tiền nguyên hồng cầu, -
Rubric
/ ´ru:brik /, Danh từ: Đề mục, chuyên mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn), Đoạn (viết chữ đỏ... -
Rubricate
/ ´ru:bri¸keit /, Ngoại động từ: in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.