- Từ điển Anh - Việt
Run-in
Nghe phát âmMục lục |
/´rʌn¸in/
Thông dụng
Danh từ
Thời gian dẫn đến (một sự kiện)
( + with) (thông tục) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc cãi lộn; sự bất đồng (với ai)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , bickering , brush , confrontation , contretemps , dispute , encounter , falling-out * , fight , hassle , quarrel , row , set-to * , skirmish , tussle , bicker , clash , contention , controversy , debate , difficulty , disagreement , polemic , spat , squabble , tiff , word , wrangle , argument , battle
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Run-in-roller table
băng lăn chạy vào, -
Run-in depth of a wheel
khoảng ép vào trục của bánh xe, -
Run-in program
chương trình chạy máy, -
Run-length coding
mã hóa thời gian chạy, -
Run-length encoding
mã mạch dài, -
Run-of
chưa gia công, lấy từ lò ra, lấy từ mỏ ra, chưa gia công, lấy từ lò ra, lấy từ mỏ ra, -
Run-of-bank gravel
cuội khai thác, sỏi khai thác, -
Run-of-kiln lime
vôi từ lò nung, -
Run-of-paper position
vị trí bình thường, -
Run-of-quarry stone
đá lộ thiên, đá mỏ, -
Run-of-river energy
năng lượng điện lúc dòng chảy bình thường, -
Run-of-river scheme
sơ đồ dòng sông, -
Run-of-river station
nhà máy thủy điện, -
Run-of-the-mill
/ ´rʌnəvðə´mil /, tính từ, không có gì đặc biệt; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a... -
Run-of mine coal
than thô (lấy từ mỏ ra), -
Run-of mine ore
quặng thô, -
Run-of quarry
đá mỏ (chưa gia công), -
Run-off
/ ´rʌn¸ɔf /, Danh từ: trận đấu lại (sau một trận hoà); cuộc đua thêm (sau một cuộc đua hoà... -
Run-off, Curve
đường cong hòa hoãn, -
Run-off, Raise
nâng vuốt trên đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.