- Từ điển Anh - Việt
Runnerless injection compression molding
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Runnerless mold
khuôn không rãnh dẫn, khuôn không rãnh ngang, -
Runners
, -
Running
/ 'rʌniɳ /, Danh từ: cuộc chạy đua, sự chạy, sự vận hành (máy...); cách chạy, cách vận hành,... -
Running-board
Danh từ: bậc lên xuống (ô tô), -
Running-down
sự chuyển động theo quán tính, sự yếu dần (lòxo), sự chuyển động theo quán tính, sự yếu dần (lò xo), -
Running-down cutter
dao phay rỗng, -
Running-in
Danh từ: sự chạy rà; sự tráng bạc (bạc lót, móng đệm), chạy rà, sự chạy rà, sự chạy rà,... -
Running-in and bracking stand
bệ chạy rà, giá chạy thử, bàn cắt lăn, -
Running-in compound
chất (chạy) rà, -
Running-in oil
dầu chạy rà (động cơ), dầu chạy rôtđa, -
Running-in period
thời gian chạy rà, thời kỳ chạy rà, thời kỳ chạy rà, -
Running-in test
sự thử chạy rà, sự thử chạy rà, -
Running-in under load
sự chạy thử có tải, -
Running-off
sự trật, sự tuột, Danh từ: sự trật, sự tuột, -
Running-on control valve
van khóa cầm chừng, -
Running-out
đoạn thoát dao (cắt ren), -
Running-out pit
lỗ chảy ra, -
Running (in)
sự chạy rà, -
Running Loss
thất thoát khi vận hành, sự bốc hơi của nhiên liệu động cơ xe từ thùng nhiên liệu khi xe đang vận hành. -
Running accident
sự cố vận hành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.