- Từ điển Anh - Việt
Running
Nghe phát âm/'rʌniɳ/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc chạy đua
Sự chạy, sự vận hành (máy...); cách chạy, cách vận hành
Sự chảy (chất lỏng, mủ...)
Sự buôn lậu
Sự phá vòng vây
Sự quản lý, sự điều khiển (một nhà máy...)
Tính từ
Được thực hiện trong khi chạy; tiến hành trong lúc chạy
Đang chảy (về nước)
- running spring
- dòng suối đang chảy
Chảy nước, rỉ mủ (về vết thương..)
- running sore
- vết thương đang rỉ mủ
Di động trượt đi
(đứng sau một con số, một danh từ số nhiều) kế tiếp nhau, liên tiếp, liền
Liên tục, không bị ngắt quãng
Hiện nay, đương thời
Cút đi; đi đi (dùng làm mệnh lệnh)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
khoảng chạy (máy)
sự vận hành máy
Giao thông & vận tải
sự chạy tàu
sự chạy xe
Hóa học & vật liệu
sự cất
Kỹ thuật chung
chảy
- backward running
- chạy lùi
- dry running
- sự chạy không tải
- dry running
- sự chạy thử
- fast running
- chạy nhanh
- forward running
- chạy tiến
- free running
- đường chạy không tải
- free-running frequency
- tần chạy tự do
- free-running frequency
- tần số chạy tự do
- free-running speed
- tốc độ chạy tự do
- idle running
- chạy không tải
- idle running
- hành trình chạy không
- idle running
- sự chạy không tải
- light running
- chạy sơ
- light running
- sự chạy thử không tải
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- noiseless running
- sự chạy không ồn
- overload running
- sự chạy quá mức
- parallel running
- chạy song song
- quiet running
- sự chạy êm
- quiet-running fan
- quạt chạy êm
- ratchet and pawl over running clutch
- bộ ly hợp chạy tuôn
- retrospective parallel running
- chạy song song hồi tưởng
- running (in)
- sự chạy rà
- running advice
- thông báo chạy tàu
- running chart
- biểu đồ chạy tàu
- running current
- dòng chạy máy
- running direction indicator
- hiển thị hướng tàu chạy
- running distance
- cự ly chạy
- running duration
- thời gian chạy
- running free
- chạy không (không kéo thêm bộ phận nào khác)
- running gear
- bánh răng chạy
- running gear
- bộ phận chạy
- running gear examination
- kiểm tra bộ phận chạy
- running ground
- đất cát chảy
- running ground
- đất chảy
- running ground
- tầng cát chảy
- running head
- đầu chạy
- running in
- chạy rà máy
- running in
- sự chạy rà máy
- running index
- chỉ số chạy
- running light test
- sự thử chạy không
- running on no load
- sự chạy không tải
- running on wrong line
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy sai đường
- running order
- lệnh chạy tàu
- running out of center
- sự chạy lệch tâm
- running out of centre
- sự chạy lệch tâm
- running position of the driver's brake valve
- vị trí chạy trên tay hãm con
- running rail
- con chạy
- running safety
- an toàn chạy tàu
- running sand foundation
- nền cát chảy
- running schedule
- kế hoạch chạy tàu
- running soil
- đất chảy
- running speed
- tốc độ chạy xe
- running stability
- độ ổn định khi chạy
- running state
- trạng thái chạy
- running stream
- dòng chảy
- running temperature
- nhiệt độ chạy máy
- running test
- chạy thử
- running test
- sự chạy thử
- running text
- văn bản chạy
- running through curve
- chạy qua đường cong
- running trial
- chạy thử
- running water
- nước chảy
- running wave
- sóng chạy
- running wheel
- bánh chạy dẫn truyền
- running with no-load
- chạy không tải
- running-in
- chạy rà
- running-in
- sự chạy rà
- running-in and bracking stand
- bệ chạy rà
- running-in and bracking stand
- giá chạy thử
- running-in compound
- chất (chạy) rà
- running-in oil
- dầu chạy rà (động cơ)
- running-in oil
- dầu chạy rôtđa
- running-in period
- thời gian chạy rà
- running-in under load
- sự chạy thử có tải
- running-out pit
- lỗ chảy ra
- slow running
- chạy chầm chậm
- slow running screw
- vít chạy chậm
- slow-running
- chạy cầm chừng
- supervision of train running
- giám sát việc chạy tàu
- theoretical graph of train running
- biểu đồ chạy tàu lý thuyết
- true running
- sự chạy chính xác
- true running
- sự chạy đúng
- true-running
- chạy chính xác
chạy (máy)
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- running current
- dòng chạy máy
- running temperature
- nhiệt độ chạy máy
liền
liên tiếp
liên tục
hành trình
sự chảy
- dry running
- sự chạy không tải
- dry running
- sự chạy thử
- idle running
- sự chạy không tải
- light running
- sự chạy thử không tải
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- noiseless running
- sự chạy không ồn
- overload running
- sự chạy quá mức
- quiet running
- sự chạy êm
- running (in)
- sự chạy rà
- running in
- sự chạy rà máy
- running on no load
- sự chạy không tải
- running on wrong line
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy sai đường
- running out of center
- sự chạy lệch tâm
- running out of centre
- sự chạy lệch tâm
- running test
- sự chạy thử
- running-in
- sự chạy rà
- running-in under load
- sự chạy thử có tải
- true running
- sự chạy chính xác
- true running
- sự chạy đúng
sự chạy
- dry running
- sự chạy không tải
- dry running
- sự chạy thử
- idle running
- sự chạy không tải
- light running
- sự chạy thử không tải
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- noiseless running
- sự chạy không ồn
- overload running
- sự chạy quá mức
- quiet running
- sự chạy êm
- running (in)
- sự chạy rà
- running in
- sự chạy rà máy
- running on no load
- sự chạy không tải
- running on wrong line
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy sai đường
- running out of center
- sự chạy lệch tâm
- running out of centre
- sự chạy lệch tâm
- running test
- sự chạy thử
- running-in
- sự chạy rà
- running-in under load
- sự chạy thử có tải
- true running
- sự chạy chính xác
- true running
- sự chạy đúng
sự chạy máy
sự diễn biến
sự làm việc
sự tác động
sự thao tác
sự thực hiện (phần mềm)
sự vận hành
- quiet running
- sự vận hành êm
tiến độ thi công
vận hành
- actual running speed
- tốc độ vận hành thực
- normal running conditions
- điều kiện vận hành bình thường
- quiet running
- sự vận hành êm
- running accident
- sự cố vận hành
- running characteristic
- đặc tuyến vận hành
- running conditions
- điều kiện vận hành
- running costs
- chi phí vận hành
- running order
- trạng thái vận hành
- running pressure
- áp lực vận hành
- running regime
- điều kiện vận hành
- running speed
- tốc độ vận hành
- running state
- trạng thái vận hành
- running surface
- bề mặt vận hành
- running temperature
- nhiệt độ vận hành
- running test
- sự thử vận hành
- slow-running diesel engine
- động cơ điezen vận hành chậm
Kinh tế
buôn lậu
hiện tại
hiện thời
quản lý (một xí nghiệp...)
sự điều khiển (một khách sạn...)
sự khai thác (mỏ, công ty...)
sự lên men
sự rời rạc (bột nhào)
tài khoản vãng lai
tuyến đường (xe buýt...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , alive , constant , cursive , dynamic , easy , effortless , executing , fluent , functioning , going , in action , incessant , in operation , in succession , live , moving , operative , perpetual , proceeding , producing , smooth , together , unbroken , unceasing , uninterrupted , working , operating , consecutive , continuous , cursorial , flowing , linear , successive , trailing
adverb
- consecutively , continuously , night and day * , successively , together , unintermittedly , uninterruptedly
noun
- administration , care , charge , conduct , control , coordination , direction , functioning , handling , intendance , leadership , maintenance , operation , organization , oversight , performance , regulation , superintendency , supervision , working , continuous , flowing , going , operating , uninterrupted
Từ trái nghĩa
adjective
adverb
Xem thêm các từ khác
-
Running-board
Danh từ: bậc lên xuống (ô tô), -
Running-down
sự chuyển động theo quán tính, sự yếu dần (lòxo), sự chuyển động theo quán tính, sự yếu dần (lò xo), -
Running-down cutter
dao phay rỗng, -
Running-in
Danh từ: sự chạy rà; sự tráng bạc (bạc lót, móng đệm), chạy rà, sự chạy rà, sự chạy rà,... -
Running-in and bracking stand
bệ chạy rà, giá chạy thử, bàn cắt lăn, -
Running-in compound
chất (chạy) rà, -
Running-in oil
dầu chạy rà (động cơ), dầu chạy rôtđa, -
Running-in period
thời gian chạy rà, thời kỳ chạy rà, thời kỳ chạy rà, -
Running-in test
sự thử chạy rà, sự thử chạy rà, -
Running-in under load
sự chạy thử có tải, -
Running-off
sự trật, sự tuột, Danh từ: sự trật, sự tuột, -
Running-on control valve
van khóa cầm chừng, -
Running-out
đoạn thoát dao (cắt ren), -
Running-out pit
lỗ chảy ra, -
Running (in)
sự chạy rà, -
Running Loss
thất thoát khi vận hành, sự bốc hơi của nhiên liệu động cơ xe từ thùng nhiên liệu khi xe đang vận hành. -
Running accident
sự cố vận hành, -
Running account
hình thức sổ chi thu hàng ngày (của bảng quyết toán), tài khoản vãng lai, -
Running account form
hình thức sổ chi thu hàng ngày (của bảng quyết toán), người môi giới hoa hồng (về chiết khấu hối phiếu), -
Running advice
thông báo chạy tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.