- Từ điển Anh - Việt
Russell-Saunders coupling
Xem thêm các từ khác
-
Russell movable-wall oven
lò russell có các thành di động, -
Russet
/ ´rʌset /, Danh từ: vải thô màu nâu đỏ nhạt, màu nâu đỏ nhạt, táo rennet nâu nhạt, Tính... -
Russet pearl
nhũ đỏ (mica đỏ nhung), -
Russia
/'rʌ∫ə/, Quốc gia: nước nga, liên bang nga, đất nước trải dài từ châu Á sang châu Âu, là đất... -
Russian
/ 'rʌʃn /, Tính từ: ( russian) (thuộc) nước nga; (thuộc) văn hoá nga, (thuộc) ngôn ngữ nga, (thuộc)... -
Russian Institute of Radio Navigation (RIRV)
học viện Đạo hàng vô tuyến liên bang nga, -
Russian architecture
kiến trúc sư, -
Russian caviar
trứng cá nga, -
Russian character
chữ nga, ký tự nga, -
Russian dressing
gia vị nga, -
Russian oil
hắc ín nga, -
Russian roulette
danh từ, trò ru-lét nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đảm trong đó một người cầm khẩu súng ngắn ổ quay ví vào đầu,... -
Russian salad
Danh từ: xà lách nga (rau nấu để nguội với nước sốt mayonne), vật hổ lốn, -
Russian service
phục vụ kiểu nga, -
Russian steam baths
nhà tắm hơi kiểu nga, -
Russian tick-borne encephalitis
viêm não do tic, -
Russian tick-borneencephalitis
viêm não do tic, -
Russianize
/ ´rʌʃə¸naiz /, ngoại động từ, nga hoá, -
Russiantick-borne encephalitis
viêmnão do tic, -
Russification
/ ¸rʌsifi´keiʃən /, danh từ, sự nga hoá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.