- Từ điển Anh - Việt
SSD
Xem thêm các từ khác
-
SSDD (single-sided double density)
mật độ kép một mặt, -
SSE (single sideband)
đơn biên, dải biên đơn, -
SSID (subsystem identification)
sự nhận biết hệ thống con, sự nhận dạng hệ thống con, -
SSI (small-scale integration)
sự tích hợp cỡ nhỏ, -
SSP (system Support Programs)
các chương trình hỗ trợ hệ thống, -
SSP (system serviceprograms)
chương trình dịch vụ hệ thống, -
SSSD (single-sided single density)
mật độ đơn một mặt, -
SST (system scheduler table)
bảng lập biểu hệ thống, -
SST (system service tools)
công cụ dịch vụ hệ thống, -
SS (start-stop)
khởi đầu kết thúc, khởi động dừng, -
SS statement (data definition statement)
câu lệnh định nghĩa dữ liệu, -
ST
viết tắt scan tool, dụng cụ quét hình ảnh, -
ST-Spiral (clothoid) curve to tangent
điểm nối cuối đường cong, -
STAC (storage allocation and coding program)
chương trình cấp phát và mã hóa bộ nhớ, -
STAIRSl (storage and information retrieval system)
hệ thống lưu trữ và truy tìm thông tin, -
STANdard Agreement (STANAG)
thỏa thuận tiêu chuẩn, -
STDM (statistical time division multiplexing)
sự truyền đa công phân thời thống kê, -
STD (state transition diagram)
sơ đồ chuyển trạng thái, -
STG
keo dán nóng băng tải của hãng nilos, dùng cho các mối nối chịu nhiệt trên 80 độ c hoặc chịu ẩm, chịu hóa chất cao. phải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.