- Từ điển Anh - Việt
Sacrilegious
Nghe phát âmMục lục |
/'sækriliʤəs/
Thông dụng
Tính từ
Phạm thượng, báng bổ thần thánh
Xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ thờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- atheistic , blasphemous , desecrating , dirty * , filthy * , foul , godless , heathen , impious , indecent , infidel , irreligious , irreverent , irreverential , obscene , pagan , sinful , ungodly , unhallowed , unholy , violating , profane
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sacrilegiously
/ 'sækriliʤəsli /, Phó từ: phạm thượng, báng bổ thần thánh, xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ... -
Sacrilegist
/ 'sækriliʤist /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phạm thượng, người báng bổ thần thánh, -
Sacring
/ 'seikriɳ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ, lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang... -
Sacriplex
đám rối cùng, đám rối xương cùng, -
Sacrist
/ 'sækrist /, danh từ, người giữ đồ thờ thánh, (tôn giáo) (từ cổ,nghĩa cổ) người giữ nhà thờ, -
Sacristan
/ 'sækristən /, như sacrist, -
Sacristy
/ 'sækristi /, Danh từ: (tôn giáo) phòng để đồ thờ (trong nhà thờ), Xây... -
Sacro-
/ 'sækrou /, prefíx. chỉ xương cùng., -
Sacro-anterior
xương cùng-trước, -
Sacro-anterior position
thế cùng trước, -
Sacro-iliac
(thuộc) xương cùng-chậu, -
Sacro-iliitis
viêm khớp cùng-chậu, -
Sacro-illitis
viêm cùng chậu, -
Sacro-uterine
(thuộc) xương cùng-tử cung, -
Sacrocaudal
/ ,sækrou'kɔ:dl /, Tính từ: thuộc xương cùng-đuôi, -
Sacrococcygeal
Tính từ: thuộc xương cùng-cụt, thuộc xương cùng cụt, -
Sacrococcygeal abscess
áp xe cùng cụt, -
Sacrococcygeal artery
động mạch cùng cụt, -
Sacrococcygeal articulation
khớp cùng cụt, -
Sacrococcygeal joint
khớp cùng cụt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.