- Từ điển Anh - Việt
Sacropromontory
Xem thêm các từ khác
-
Sacropubic
đường kính cùng mu, -
Sacrosanct
/ ,sækrou'sæɳkt /, Tính từ: quan trọng đến nỗi không thể thay đổi được; bất khả xâm phạm,... -
Sacrosciatic
/ ,sækrousai'ætik /, tính từ, thuộc xương cùng-ngồi, -
Sacrosciatic ligament great
dây chằng cùng - gai hông lớn, -
Sacrospinal
Tính từ: thuộc xương cùng-gai sống, thuộc xương cùng gai sống, -
Sacrospinal muscle
khối cơ chung cùng-gai sống, cơ dựng cột sống, -
Sacrotomy
thủ thuật cắt xương cùng, -
Sacrotransverse
xương cùng ngang, -
Sacrotuberal ligament
dây chằng cùng-ụ ngồi, -
Sacrovertebrae
thuộc xương cùng cột sống, -
Sacrovertebral
/ ,sækrou'və:tibrəl /, Tính từ: (thuộc) xương cùng-cột sống, Y học:... -
Sacrum
/ 'sækrəm /, Danh từ, số nhiều .sacra: (giải phẫu) xương cùng, -
Sactal anesthesia
gây tê trực tràng, -
Sactosalpinx
viêm giãn vòi tử cung, -
Sad
/ sæd /, Tính từ: buồn rầu, buồn bã, tồi; đáng trách, Đáng buồn; làm cho cảm thấy thương... -
Sad-coloured
màu tối [có màu tối], -
Sad-drift
đụn cát, -
Sad bread
bánh mì nướng hỏng, -
Sad colored
màu tối, -
Sad face
mặt buồn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.