- Từ điển Anh - Việt
Sado-masochist
Mục lục |
/,seidou'mæsəkist/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) ác-thống dâm, có tính ác-thống dâm
Danh từ
Người có tính ác-thống dâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sadomasochistic
/ seidoumæsə'kistik /, tính từ, thông dâm và ác dâm, -
Sae
/ 'es'ei'i/si: /, viết tắt, phong bì đã đề địa chỉ và dán tem ( stamped addressed envelope), to enclose sae for reply, kèm theo phong... -
Sae-steel (society of automotive engineers)
thép có chỉ số s.a.e (hiệp hội các kỹ sư ô-tô), -
Sae number (society of automotive engineers)
chỉ số sae (hiệp hội kỹ sư ô-tô), -
Saerospinal muscle
cơ dựng cột sống, -
Safari
/ sə'fɑ:ri /, Danh từ: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ; nhất là ở Đông và trung... -
Safari park
Danh từ: vùng nuôi thú hoang dã để quan sát, -
Safari suit
Danh từ: quần áo đi đường, -
Safe
/ seif /, Danh từ: chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két sắt, Tính từ:... -
Safe-blower
/ 'seif,blouə /, danh từ, người dùng thuốc nổ để mở trộm két, -
Safe-blowing
/ 'seif,blouiɳ /, Danh từ: việc dùng thuốc nổ mở két ăn trộm, -
Safe-breaker
/ 'seif,breikə /, danh từ, người mở trộm két (chứa đồ quý giá), -
Safe-breaking
/ 'seif,breikiɳ /, Danh từ: việc phá két sắt để ăn trộm, -
Safe-conduct
/ 'seif,kɔndəkt /, Ngoại động từ: cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...), dẫn qua an... -
Safe-cracker
/ 'seif,krækə /, như safe-breaker, -
Safe-deposit
/ ,seif.di'pɔzit /, danh từ, nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt, -
Safe-deposit box
Danh từ: két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn), -
Safe-keeping
sự để ở nơi an toàn, -
Safe-life structure
kết cấu có độ bền an toàn, -
Safe-light filter
kính lọc ánh sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.