- Từ điển Anh - Việt
Safe ironing temperature
Xem thêm các từ khác
-
Safe keeping
Danh từ: sự che chở, sự bảo vệ, sự để ở nơi an toàn, sự giữ gìn an toàn, -
Safe load
tải an toàn, phụ tải cho phép, tải trọng an toàn, tải trọng cho phép, -
Safe load-carrying capacity
khả năng chịu lực an toàn, -
Safe load factor
hệ số tải trọng an toàn, -
Safe method of working
phương pháp làm việc an toàn, -
Safe mode
chế độ an toàn, fail-safe mode, chế độ an toàn-sự cố -
Safe operation
sự vận hành an toàn, thao tác an toàn, -
Safe period
Danh từ: giai đoạn an toàn (thời gian trong tháng có thể giao hợp mà không thụ thai), Y... -
Safe port
cảng an toàn, cảng an toàn, safe port and always afloat, cảng an toàn và tàu luôn luôn nổi -
Safe port and always afloat
cảng an toàn và tàu luôn luôn nổi, -
Safe practice
kỹ thuật an toàn, kỹ thuật an toàn, -
Safe pressure
áp suất an toàn, -
Safe range
vùng an toàn, khoảng an toàn, vùng an toàn, -
Safe range of stress
giới hạn cho phép của ứng suất, -
Safe refrigerant
môi chất lạnh an toàn, -
Safe road (s)
vũng tàu an toàn (bão), -
Safe seat
Danh từ: ghế trong nghị viện (mà một ứng cử viên thuộc một đảng riêng rẽ không thể mất),... -
Safe sex
danh từ, tình dục an toàn, -
Safe shutdown earthquake
vụ động đất (nhân tạo) theo thiết kế, -
Safe spacing (of a ground station)
khoảng cách an toàn (của trạm trên mặt đất),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.