- Từ điển Anh - Việt
Sanguineness
Nghe phát âmMục lục |
/´sæηgwinnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự lạc quan, sự tin tưởng
Tính chất đỏ, tính chất hồng hào (da)
Tính chất đỏ như máu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sanguineous
/ sæηg´winiəs /, Tính từ: (y học) có máu, (thực vật học) có màu đỏ như máu, hồng hào, nhiều... -
Sanguineous temperament
khí chất đa huyết, -
Sanguinetemperament
khí chất đa huyết, -
Sanguinivorous
Tính từ: sống bằng máu; uống máu, -
Sanguinolent
/ sæηg´winələnt /, Tính từ: lẫn máu, có máu; nhuốm máu, Y học:... -
Sanguinopoietic
tạo máu, -
Sanguirenal
(thuộc) máu-thận, -
Sanguis
Danh từ: máu, Y học: máu, -
Sanguisuga
con đỉa, -
Sanguivorous
Tính từ: Ăn máu; uống máu, Y học: hút máu, -
Sangulsuga
con đỉa, -
Sanhedrim
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) toà án do thái tối cao, -
Sanidine
saniđin, -
Sanidinite
saniđinit, -
Sanies
/ ´seini¸i:z /, Danh từ: (y học) mủ máu thối, Y học: chất mủ máu... -
Sanify
/ ´sænifai /, Ngoại động từ: cái thiện, điều kiện vệ sinh, làm sạch sẽ, làm lành mạnh (nơi... -
Saniopurulent
mủ máu thối, -
Sanious
/ ´seiniəz /, tính từ, (y học) có mủ máu thối, -
Sanious pus
mủ có máu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.