- Từ điển Anh - Việt
Sanitary door
Xem thêm các từ khác
-
Sanitary drainage system
hệ thống thoát nước vệ sinh, -
Sanitary engineer
kỹ thuật vệ sinh, -
Sanitary engineering
Danh từ: kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, sanitary engineering part of design,... -
Sanitary engineering part of design
phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh, -
Sanitary engineering work
công tác kỹ thuật vệ sinh, -
Sanitary equipment
thiết bị vệ sinh, -
Sanitary faience
sứ vệ sinh, đồ sứ vệ sinh, -
Sanitary fee
phí kiểm dịch, -
Sanitary fitments
thiết bị vệ sinh, -
Sanitary fitting
thiết bị vệ sinh, -
Sanitary fixtures
thiết bị vệ sinh, -
Sanitary inspection
kiểm tra vệ sinh, sanitary inspection station, trạm kiểm tra vệ sinh -
Sanitary inspection (of foodstuffs)
việc kiểm nghiệm vệ sinh (cộng đồng), việc kiểm nghiệm vệ sinh (thực phẩm), -
Sanitary inspection station
trạm kiểm tra vệ sinh, -
Sanitary inspector
nhân viên kiểm tra vệ sinh (công cộng), thanh tra viên phụ trách vấn đề vệ sinh, -
Sanitary installation
thiết bị vệ sinh, -
Sanitary installation engineer
kỹ sư kỹ thuật vệ sinh, -
Sanitary landfill
hố chôn vệ sinh, bãi chôn rác thải, sự chôn rác thải, -
Sanitary module truck
ô tô vệ sinh, -
Sanitary napkin
như sanitary towel, Từ đồng nghĩa: noun, feminine napkin , sanitary pad
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.