- Từ điển Anh - Việt
Sarcoderm
Mục lục |
/'sa:kədə:m/
Thông dụng
Danh từ
Cùi nạc; thịt nạc (quả)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sarcodic
/ sa:'kɔdik /, Tính từ: thuộc chất nguyên sinh (động vật đơn bào), thịt; chất nạc, -
Sarcoenchondroma
sacom-u sụn, -
Sarcofetal pregnancy
chửatrứng có phôi, -
Sarcogenic
tạo thịt, -
Sarcogenic cell
tế bào tạo cơ, -
Sarcohydrocele
u tinh hoàn thủy tinh mạc, -
Sarcoid
/ 'sa:kɔid /, tính từ, dạng thịt, dạng nạc, danh từ, (y học) sacoit, -
Sarcoidosis
bệnh sarcoid, -
Sarcolemma
/ ,sa:kə'lemə /, Danh từ: màng bao cơ, nhục mạc, -
Sarcolemmal
/ ,sa:kə'leməl /, Tính từ: thuộc màng bao cơ, -
Sarcolemmic
(thuộc) màng sợi cơ vân, -
Sarcolemmik
/ sa:kə'lemik /, Tính từ:, -
Sarcoleukemia
bệnh bạch cầu tế bào limphosacom, -
Sarcoline
/ 'sa:kəlain /, Tính từ: có màu thịt, -
Sarcological
/ ,sa:kə'lɔdʒikəl /, Tính từ: thuộc sarcology, -
Sarcology
/ sa:'kɔlədʒi /, Danh từ: nhuyển thể học, Y học: môn học mô mềm,... -
Sarcolysis
sự phân rã mô mềm, -
Sarcolyte
/ 'sa:kəlait /, Danh từ: tế bào dạng cơ, tế bào phân rã mô mềm, -
Sarcolytic
(thuộc) phân rã mô mềm, -
Sarcoma
/ sɑ:'koumə /, Danh từ, số nhiều .sarcomata: (y học) xacôm; bướu thịt, Y...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.