- Từ điển Anh - Việt
Sas
Nghe phát âmMục lục |
/,es ei 'es/
Thông dụng
Viết tắt
Lực lượng không quân đặc nhiệm ( Special Air Service)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sash
/ sæʃ /, Danh từ: khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) scarf, khung kính trượt (có thể đưa lên... -
Sash-cord
/ 'sæf'kɔ:d /, Danh từ: dây kéo cửa sổ, -
Sash-frame
/ sæ∫'freim /, Danh từ: khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như)... -
Sash-window
/ sæ∫'windou /, danh từ, cửa sổ có hai khung kính trượt (kéo lên kéo xuống được), -
Sash (window sash)
khung cửa sổ, khung cửa sổ, -
Sash angle
thép góc để kẹp (bắt) chặt khuôn cánh cửa sổ, -
Sash balance
sự cân bằng của khung cửa, -
Sash bar
thanh ghép kính, thanh kẹp khuôn cửa sổ, thanh khung cửa sổ, thanh nẹp (khung cửa sổ), thanh nẹp khuôn cửa sổ, -
Sash cord
dây căng khung cửa, dây kéo khuôn, -
Sash counterweight
đối trọng cánh cửa treo, -
Sash door
cửa đi lắp kính, -
Sash fastener
móc (phòng) gió (cửa), ổ chốt khuôn, then cửa sổ (trượt), -
Sash frame
khuôn cửa, -
Sash handle
quả đấm cánh cửa, -
Sash knife
bào xoi, -
Sash lift
tầm nâng của khung, -
Sash pulley
con lăn của khung cửa trượt, -
Sash rabbet gasket
đệm thủy tinh, -
Sash rail
thanh ngang khung cửa sổ, then cửa sổ, -
Sash rails
thanh ngang khung cửa, thanh ngang khung cửa kính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.