Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sash cord

Nghe phát âm

Xây dựng

dây căng khung cửa
dây kéo khuôn

Giải thích EN: A cord or chain that connects a vertically sliding window sash with a counterweight. Also, sash line.Giải thích VN: Dây thừng hoặc dây xích nối một ô cửa sổ trượt dọc với một đối trọng. Tham khảo: sash line.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top