- Từ điển Anh - Việt
Sassanian architecture
Xem thêm các từ khác
-
Sasse
âu thuyền, -
Sassed
, -
Sassenach
/ 'sæsənæk /, Danh từ: người scốt, người ai-len, (đùa cợt) người anh, dân anh, -
Sassing
, -
Sassolite
sasolit, -
Sassy
/ 'sæsi /, Tính từ .so sánh: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thô bạo một cách hỗn xược, (từ... -
Sat
/ sæt /, Kỹ thuật chung: độ đậm, -
Satan
/ 'seitn /, Danh từ: quỷ xa tăng, ma vương, Xây dựng: qủy sứ,Satanic
/ sə'tænik /, Tính từ: ( satanic) (thuộc) quỷ xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái, xấu xa, tệ hại,...Satanically
/ sə'tænkli /, Phó từ: ( satanic) (thuộc) quỷ xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái, xấu xa, tệ hại,...Satanism
/ 'seitənizəm /, Danh từ: sự quỷ quái; tính quỷ quái, sự thờ cúng quỷ xa tăng,Satanist
/ 'seitənist /, danh từ, ( satanist) người thờ cúng quỷ xa-tăng,Satanology
/ ,seitə'nɔlədʒi /, Danh từ: truyền thuyết về quỷ xa tăng, tập truyền thuyết về quỷ xa tăng,...Satchel
/ 'sæt∫əl /, Danh từ: cặp; túi đeo vai học sinh, Từ đồng nghĩa:...Sate
/ seit /, Ngoại động từ: làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy...Sate-run enterprise
xí nghiệp nhà nước, xí nghiệp quốc doanh,Sated
/ 'seitid /, Tính từ: thoả mãn, chán chê; no nê, sated with pleasure, chán chê khoái lạcSateen
/ sæ'ti:n /, Danh từ: vải láng giống xatanh,Satellite
/ 'sætəlait /, Danh từ: vệ tinh; vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu; tay sai, nước...Satellite-Satellite tracking (SST)
bám từ vệ tinh này sang vệ tinh khác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.