- Từ điển Anh - Việt
Saturationpressure
Xem thêm các từ khác
-
Saturator
Danh từ: người làm bảo hoà, vật làm bão hoà, nồi làm bảo hoà, bình làm bão hoà, Hóa... -
Saturday
/ 'sætədi /, Danh từ, viết tắt là .Sat: ngày thứ bảy và cũng là ngày cuối tuần; thứ bảy,Saturday night special
một loại súng ngắn,Saturdays, Sunday and holidays excepted
trừ ngày thứ bảy, chủ nhật và ngày lễ,Satured soil
đất bão hòa (nước),Saturn
/ 'sætən /, Danh từ: thần satuya, thần nông, (thiên văn học) sao thổ,Saturnalia
/ ,sætə'neiliə /, Danh từ, số nhiều .saturnalia, saturnalias: ( saturnalia) hội thần satuya thời cổ...Saturnian
/ sæ'tə:niən /, Tính từ: (thuộc) thần satuya, (thuộc) thần nông, (thuộc) sao thổ, thịnh vượng,...Saturnic
/ sæ'tə:nik /, Tính từ: (y học) bị nhiễm độc chì,Saturnine
/ 'sætənain /, Tính từ: Ủ rũ, lờ đờ; ủ dột (về người, diện mạo), lầm lì, tầm ngầm,...Saturnine cachexia
suy mòn nhiễm độc chì mạn tính (như chronic lead poisoning),Saturnine colic
đau bụng chì,Saturnine gout
gout nhiễm độc chì,Saturnine nephritis
viêm thận nhiễm độc chì,Saturninecachexia
suy mòn nhỉễm độc chì,Saturninecolic
đau bụng chì,Saturninegout
gout nhiễm độc chì,Saturninenephritis
viêm thận nhiễm độc chì,Saturnism
/ 'sætənizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm độc chì, Y học: sự...Saturnotherapy
liệu pháp chì,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.