Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saturnalia

Nghe phát âm

Mục lục

/,sætə'neiliə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .saturnalia, saturnalias

( Saturnalia) hội thần Satuya thời cổ La mã
Cuộc chè chén ồn ào; cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng
a saturnalia of crime
cảnh máu đổ đầu rơi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bacchanal , feast , festival , orgy , party , revelry , spree

Xem thêm các từ khác

  • Saturnian

    / sæ'tə:niən /, Tính từ: (thuộc) thần satuya, (thuộc) thần nông, (thuộc) sao thổ, thịnh vượng,...
  • Saturnic

    / sæ'tə:nik /, Tính từ: (y học) bị nhiễm độc chì,
  • Saturnine

    / 'sætənain /, Tính từ: Ủ rũ, lờ đờ; ủ dột (về người, diện mạo), lầm lì, tầm ngầm,...
  • Saturnine cachexia

    suy mòn nhiễm độc chì mạn tính (như chronic lead poisoning),
  • Saturnine colic

    đau bụng chì,
  • Saturnine gout

    gout nhiễm độc chì,
  • Saturnine nephritis

    viêm thận nhiễm độc chì,
  • Saturninecachexia

    suy mòn nhỉễm độc chì,
  • Saturninecolic

    đau bụng chì,
  • Saturninegout

    gout nhiễm độc chì,
  • Saturninenephritis

    viêm thận nhiễm độc chì,
  • Saturnism

    / 'sætənizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm độc chì, Y học: sự...
  • Saturnotherapy

    liệu pháp chì,
  • Satyagraha

    / sɑ:'tjɑ:grɑ:hɑ: /, Danh từ: (chính trị) sự kháng cự thụ động ( ấn độ), chính sách kháng...
  • Satyr

    / 'sætə /, Danh từ: thần rừng (hình nửa người nửa dê trong thần thoại hy lạp, la mã),...
  • Satyr play

    Danh từ: (cổ hy lạp) hài kịch lấy đề tài thần thoại có nhạc đệm,
  • Satyriasis

    / ,sæti'raiəsis /, Danh từ: bệnh cuồng dâm, chứng cuồng dâm, (chứng) loạn dâm nam,
  • Satyric

    / sə'tirik /, Tính từ: (thuộc) thần rừng,
  • Satyrical

    / sə'tirikl /, như satyric,
  • Satyromania

    (chứng) loạn dâm nam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top