- Từ điển Anh - Việt
Saybolt scale
Xem thêm các từ khác
-
Saybolt universal viscometer
nhớt kế saybolt phổ dụng, -
Saybolt universal viscosimeter
nhớt kế saybolt, -
Saybolt universal viscosity
độ nhớt saybolt phổ dụng, -
Saybolt viscometer
nhớt kế saybolt phổ dụng, -
Saybolt viscosity
độ nhớt saybolt, saybolt viscosity ratio, hệ số độ nhớt saybolt, saybolt viscosity test, phép đo độ nhớt saybolt -
Saybolt viscosity ratio
hệ số độ nhớt saybolt, -
Saybolt viscosity test
phép đo độ nhớt saybolt, -
Saye
viết tắt, tiết kiệm tiền kiếm được ( save-as-you-earn), -
Saying
/ ´seiiη /, Danh từ: tục ngữ, châm ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, as... -
Saying-lesson
Danh từ: bài học thuộc lòng, -
Says
, -
Sayyid
Danh từ: người lãnh đạo ixlam, ngài (lời chào), -
Sb
viết tắt, ( somebody) người nào đó, ai đó, -
Sb's
, -
Sb's bark is worse than his bite
Thành Ngữ:, sb's bark is worse than his bite, trông bề ngoài hung tợn, chứ thực chất không phải vậy -
Sb's blue-eyed boy
Thành Ngữ:, sb's blue-eyed boy, con cưng của ai (nghĩa bóng) -
Sb's ears are burning
Thành Ngữ:, sb's ears are burning, nóng tai lên, tức tối -
Sb's eyes are bigger than his belly / stomach
Thành Ngữ:, sb's eyes are bigger than his belly / stomach, mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham... -
Sb's goods and chattels
Thành Ngữ:, sb's goods and chattels, đồ dùng cá nhân -
Sb's name is mud
Thành Ngữ:, sb's name is mud, tên tuổi bị vấy bùn, tiếng tăm bị bôi bác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.