- Từ điển Anh - Việt
Scads
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, khối lượng lớn
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
số nhiều
số nhiều, vô số
vô số
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bags , barrels , bunches , bundles , gobs , heaps , jillion , large number , loads , lots , many and then some , oodles * , piles , plenty , scores , stacks , tons , zillions
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scads of money
vô số tiền, -
Scaffold
/ 'skæfəld /, Danh từ: giàn giáo (để người thợ xây, thợ sơn.. có thể đứng trên đó làm việc..),... -
Scaffold, scaffolding
cầu cạn vượt đường, -
Scaffold board
ván giàn giáo, -
Scaffold bracket
dầm đỡ giàn giáo, -
Scaffold bridge
cầu cạn (vượt đường), cầu giàn giáo, cầu tạm thời (tựa trên những trụ gỗ), cầu dẫn, cầu giá cao, cầu vượt đường,... -
Scaffold bridge (trestle)
điểm tiếp đầu đường cong, -
Scaffold connection
đà giáo, dàn giáo, -
Scaffold floor
tầng giàn giáo, -
Scaffold nail
đinh đóng giàn giáo, -
Scaffold on brackets
giàn giáo công-xon, -
Scaffold plank
tấm lát sàn, ván giàn giáo, ván giàn giáo, -
Scaffold plank (scaffold board)
giàn giáo, -
Scaffold pole
cọc giàn giáo, thanh giàn giáo, -
Scaffold square
sàn giàn giáo, -
Scaffold squares
khung giằng giàn giáo, -
Scaffold standard
trụ giàn giáo, -
Scaffold tube
ống giàn giáo, ống đà giáo, -
Scaffolder
thợ giàn giáo, -
Scaffolding
/ ´skæfəldiη /, Danh từ: vật liệu để làm giàn giáo (cột và tấm ván..), Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.