- Từ điển Anh - Việt
Scalar
Nghe phát âmMục lục |
/´skeilə/
Thông dụng
Tính từ
(toán học) vô hướng
Danh từ
(toán học) sự vô hướng
Chuyên ngành
Xây dựng
vô hướng
Cơ - Điện tử
(adj) vô hướng
Toán & tin
vô hướng // lượng vô hướng
- relative scalar
- (hình học ) lượng vô hướng tương đối
Kỹ thuật chung
đại lượng vô hướng
thang đo
vô hướng
Giải thích VN: Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng, bản ghi...
- base scalar type
- kiểu vô hướng cơ sở
- base scalar type
- loại vô hướng cơ bản
- enumerated scalar type
- kiểu vô hướng đánh số
- magnetic scalar potential
- thế từ vô hướng
- magnetic scalar potential
- thế vô hướng từ tính
- magnetic scalar potential
- từ thế vô hướng
- product of a matrix with a scalar
- tích của một ma trận với một vô hướng
- pseudo-scalar
- giả vô hướng
- pseudo-scalar meson
- mezon giả vô hướng
- relative scalar
- lượng vô hướng tương đối
- scalar curvature
- độ cong vô hướng
- scalar data type
- kiểu dữ liệu vô hướng
- scalar density
- mật độ vô hướng
- scalar expression
- biểu thức vô hướng
- scalar field
- tường vô hướng
- scalar function
- hàm vô hướng
- scalar item
- mục vô hướng
- scalar measurement
- số đo vô hướng
- scalar multiplication
- phép nhân vô hướng
- scalar network analyser
- máy phân tích mạng vô hướng
- scalar network analysis
- sự phân tích mạng vô hướng
- scalar network analyzer
- máy phân tích mạng vô hướng
- scalar permeability
- độ từ thẩm vô hướng
- scalar potential
- thế vị vô hướng
- scalar potential
- thế vô hướng
- scalar processor
- bộ xử lý vô hướng
- Scalar Processor Architecture (SPARC)
- kiến trúc bộ xử lý vô hướng
- scalar product
- tính vô hướng
- scalar quantity
- lượng vô hướng
- scalar quantity
- đại lượng vô hướng
- Scalar Quantization (SQ)
- lượng tử hóa vô hướng
- scalar resistor
- điện trở vô hướng
- scalar type
- kiểu vô hướng
- scalar value
- giá trị vô hướng
- scalar variable
- biến vô hướng
- SPARC (ScalarProcessor Architecture)
- kiến trúc bộ xử lý vô hướng
- triple scalar product
- tích vô hướng bội ba (của các véctơ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scalar Processor Architecture (SPARC)
kiến trúc bộ xử lý vô hướng, -
Scalar Quantization (SQ)
lượng tử hóa vô hướng, -
Scalar constant
hàm số ma, -
Scalar curvature
độ cong vô hướng, -
Scalar data type
kiểu dữ liệu vô hướng, -
Scalar density
mật độ vô hướng, -
Scalar expression
biểu thức vô hướng, -
Scalar field
tường vô hướng, -
Scalar function
hàm vô hướng, -
Scalar item
mục vô hướng, -
Scalar matrix
ma trận đường chéo, -
Scalar measurement
số đo vô hướng, -
Scalar multiplication
phép nhân vô hướng, -
Scalar network analyser
máy phân tích mạng vô hướng, -
Scalar network analysis
sự phân tích mạng vô hướng, -
Scalar network analyzer
máy phân tích mạng vô hướng, -
Scalar permeability
độ từ thẩm vô hướng, -
Scalar potential
thế vị vô hướng, thế vô hướng, magnetic scalar potential, từ thế vô hướng -
Scalar processor
bộ xử lý vô hướng, scalar processor architecture (sparc), kiến trúc bộ xử lý vô hướng, sparc ( scalar processor architecture ), kiến... -
Scalar product
tính vô hướng, tích vô hướng (véctơ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.