- Từ điển Anh - Việt
Scalar measurement
Xem thêm các từ khác
-
Scalar multiplication
phép nhân vô hướng, -
Scalar network analyser
máy phân tích mạng vô hướng, -
Scalar network analysis
sự phân tích mạng vô hướng, -
Scalar network analyzer
máy phân tích mạng vô hướng, -
Scalar permeability
độ từ thẩm vô hướng, -
Scalar potential
thế vị vô hướng, thế vô hướng, magnetic scalar potential, từ thế vô hướng -
Scalar processor
bộ xử lý vô hướng, scalar processor architecture (sparc), kiến trúc bộ xử lý vô hướng, sparc ( scalar processor architecture ), kiến... -
Scalar product
tính vô hướng, tích vô hướng (véctơ), -
Scalar quantity
lượng vô hướng, đại lượng vô hướng, -
Scalar resistor
điện trở vô hướng, -
Scalar type
kiểu vô hướng, base scalar type, kiểu vô hướng cơ sở, enumerated scalar type, kiểu vô hướng đánh số -
Scalar value
giá trị vô hướng, -
Scalar variable
biến vô hướng, -
Scalariform
Tính từ: (sinh vật học) hình thang (vân trên cánh sâu bọ), có lớp dày mỏng xen nhau (cơ cấu),... -
Scalary
Tính từ: dạng thang, -
Scalawag
/ ´skælə¸wæg /, súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ, (từ lóng) thằng quỉ, đồ yêu, người láu lỉnh, người cư xử... -
Scald
/ skɔ:ld /, Danh từ: (sử học) người hát rong ( bắc-Âu) (như) skald, chỗ bỏng, Ngoại... -
Scald-fish
cá thờn bơn, -
Scald-head
Danh từ: bệnh chốc đầu của trẻ em, -
Scald mark
đốm nâu, vết đốm nâu (quả),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.