- Từ điển Anh - Việt
Scalding
Nghe phát âmMục lục |
/´skɔ:ldiη/
Thông dụng
Tính từ
Nóng đủ để làm bỏng
Châm chọc
- a series of scalding editorials
- một loạt bài xã luận châm chọc
Danh từ
Sự luộc nấu/ tẩy nấu (để làm sạch hoặc khử trùng)
Sự luộc cây/ rau
Phó từ
Cực kỳ
- scalding hot
- cực kỳ nóng
Chuyên ngành
Vật lý
sự tẩy hấp
sự tẩy nấu
Kinh tế
sự chần
sự đun nóng
sự luộc
sự trụng nước sôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scorching , searing , sizzling , sultry , sweltering , torrid
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scalding chamber
buồng xông khói, phòng nhúng nước sôi, -
Scalding hot
Danh từ: nóng cháy bỏng; rất nóng, -
Scalding room
công đoạn chần, -
Scalding tank
thùng chần, -
Scalding tub propeller
băng đẩy vào thùng chần, -
Scalds
, -
Scale
/ skeɪl /, Danh từ: quy mô, vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy da, vật... -
Scale-bark
Danh từ: vỏ cây, -
Scale-beam
/ ´skeil¸bi:m /, danh từ, cán cân, đòn cân, -
Scale-bearing
Tính từ: có vảy; mang vảy, -
Scale-board
/ ´skeil¸bɔ:d /, danh từ, tấm lót (sau khung ảnh, sau gương), -
Scale-borer
Danh từ: máy cạo cặn (nồi hơi...) -
Scale-coated
có vỏ cứng, hình thành vảy, đóng cáu, đóng cặn, có vảy, đóng cặn, đóng cáu, scale-coated surface, mặt có vỏ cứng -
Scale-coated surface
mặt có vỏ cứng, -
Scale-feather
Danh từ: (chim) lông hình vảy, -
Scale-free
không có vỏ cứng, không vảy, -
Scale-free hardening
sự tôi không vỏ cứng, -
Scale-ice room
công đoạn của quá trình làm đá dạng vẩy, -
Scale-like
Tính từ: giống như vảy, scale-like leaves, lá giống như vảy -
Scale-of-two circuit
mạch thang nhị phân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.