- Từ điển Anh - Việt
Scale
Nghe phát âm/skeɪl/
Thông dụng
Danh từ
Quy mô
Vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)
(thực vật học) vảy bắc
Vảy da, vật hình vảy
Lớp gỉ (trên sắt)
Cáu cặn; bựa, cao răng; cặn vôi (như) fur
Ngoại động từ
Đánh vảy, lột vảy
Cạo lớp gỉ
Cạo cáu, cạo bựa , cạo cao; cạo cặn vôi
Tróc vảy, sầy vảy
Danh từ
Cái đĩa cân
( số nhiều) cái cân (như) a pair of scales
Xem turn
Ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng
Danh từ
Sự chia độ; mặt chia độ; thước chia độ; hệ thống chia độ
Sự sắp xếp theo trình độ
Địa vị; mức
(âm nhạc) thang âm, gam
Số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi
Động từ
Leo, trèo (bằng thang)
Vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ
Có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Thang đo, thang chia độ, thước tỷ lệ
Cơ khí & công trình
cặn (nồi hơi)
đánh vẩy (gỉ)
thang số
tẩy cặn
tỷ lệ xích
- scale drawing
- vẽ theo tỷ lệ xích
vỏ cứng (vật đúc)
Toán & tin
thang
- binary scale
- thang nhị phân
- circular scale
- (máy tính ) thang tỷ lệ tròn, thang vòng
- decimal scale
- thang thập phân
- diagonal scale
- thang tỷ lệ ngang
- distance scale
- thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng
- expanded scale
- thang phóng đại
- frequency scale
- thang tần số
- logarithmic scale
- thang lôga
- non-uniform scale
- thang không đều
- plotting scale
- tỷ lệ xích, thang tỷ lệ
- ratio scale
- (thống kê ) thang tỷ lệ
- recorder scale
- thang ghi
- time scale
- (máy tính ) thang thời gian
- uniform scale
- (tôpô học ) thang đều
Xây dựng
cặn cáu (nước)
số tỉ lệ
thang chia độ (thước) tỉ lệ
tỉ xích
vảy (sơn tranh)
vẽ theo tỉ lệ
- scale drawing
- sự vẽ theo tỉ lệ
Y học
vảy da, cao răng
Điện lạnh
chất cáu
cung bậc
thang (đo)
- sensitivity scale
- thang độ nhạy
- wet-bulb depression scale
- thang độ hạ bầu ướt
tỷ xích
- semilogarithmic scale
- tỷ xích bán loga
Kỹ thuật chung
bóc vảy
bóc vỏ
cỡ
đánh gỉ
đĩa cân
lớp cặn
lớp cáu
lớp cáu bám
lớp vảy bóc
gỉ sắt
màng đúc
mặt số
mối nối đối đầu
phần chia thang đo
phạm vi
quy mô
sự chia độ
thang đo
- altitude scale
- thang độ cao
- clip-on scale
- thang đo kẹp vào
- decimal scale
- thang đo thập phân
- full-scale deflection
- độ lệch toàn thang đo
- full-scale value
- giá trị toàn thang đo
- gray scale
- thang đo xám
- gray scale value
- giá trị thang độ xám
- gray-scale image
- hình ảnh thang độ xám
- grey scale value
- giá trị thang đo độ xám
- indicating scale
- thang đo chỉ thị
- large-scale integration
- tích hợp thang đo lớn
- left margin zero scale
- thang đo số không ở lề trái
- light meter scale
- thang đo cường độ ánh sáng
- maximum scale value
- giá trị thang đo cực đại
- maximum scale value
- giá trị toàn thang đo
- mirror scale
- thang đo có gương
- Mohr's scale of hardness
- thang độ cứng Mohr
- Mohs scale
- thang độ cứng Moha
- mohs scale
- thang độ cứng môha
- optimal scale
- thang đo tối ưu
- panel provided for scale particulars
- vùng dành cho dữ liệu thang đo
- projected-scale instrument
- dụng cụ thang đo chìa
- reversed scale
- thang đo đảo ngược
- right margin zero scale
- thang đo điểm không ở lề phải
- roughness scale
- thang độ nhẵn
- round scale indicator
- bộ chỉ thị thang đo tròn
- scale division
- dấu thang đo
- scale division
- phần chia thang đo
- scale division
- sự chia độ thang đo
- scale division
- vạch thang đo
- scale factor
- hệ số thang đo
- scale factor
- hệ số thang độ
- scale illumination
- sự chiếu sáng thang đo
- scale indication
- số chỉ thang đo
- scale interval
- khoảng thang đo
- scale length
- chiều dài thang đo
- scale line
- đường thang đo
- scale line
- vạch kẻ (trên thang đo)
- scale mark
- kim thang đo
- scale mark
- dấu thang đo
- scale mark
- đường mảnh thang đo
- scale mark
- sự chia độ thang đo
- scale mark
- sự đánh dấu thang đo
- scale mark
- vạch thang đo
- scale numbering
- sự đánh số thang đo
- scale of depth
- thang độ sâu
- scale of height
- thang đo cao
- scale of image
- thang đo ảnh
- scale of length
- thang đo dài
- scale range
- khoảng thang đo
- scale range
- dải thang đo
- scale spacing
- khoảng chia thang đo
- scale switch
- công tắc chuyển thang đo
- scale switch
- công tắc thang đo
- scale switch
- thiết bị chuyển mạch thang đo
- scale unit
- đơn vị thang đo
- scale value
- giá trị thang đo
- scleroscope hardness scale
- thang đo độ cứng kiểu xung
- sensitivity scale
- thang độ nhạy
- step scale
- thang đo nhiều nấc
- suppresses zero scale
- thang đo không có điểm không
- suppresses zero scale
- thang đo lưng trừng
- time scale reading
- đơn vị thang đo thời gian
- vernier scale
- thang đo du xích
- vertical scale
- thang độ cao
- wet-bulb depression scale
- thang độ hạ bầu ướt
thanh
- absolute centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đối
- absolute scale
- thanh nhiệt độ tuyệt đối
- centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ Celsius
- hardness scale
- thanh độ cứng
- major scale of equal temperament
- thanh đồng chỉnh bước âm thanh chính
- scale formation
- hình thành cặn
- scale formation
- hình thành lớp cặn
- scale formation
- sự hình thành cặn
- scale-coated
- hình thành vảy
thứ nguyên
thước tỷ lệ
- big scale
- thước tỷ lệ lớn
tỷ lệ
vảy
vảy cặn
vảy đúc
vảy kim loại
vảy sắt
vẽ theo tỷ lệ
Kinh tế
bậc (lương...)
bậc lương
bóc vỏ
cái cân
cân
cặn
đánh vảy
quy mô
quy mô sản xuất
tách cặn
thang
- fluidity scale
- thang đo dòng chảy
- pay scale
- thang lương
- payroll scale
- thang lương
- price scale
- thang giá
- price scale
- thang kéo
- rating scale
- thang đánh giá
- ratio scale
- đường thang lôgơ
- ratio scale
- thang tỷ số
- salary scale
- thang lương
- scale fee
- phí theo thang bậc
- scale of charges
- bảng thang giá
- scale of salaries
- thang lương
- scale of value
- thang giá trị
- sliding scale
- thang trượt
- sliding scale of charges
- thang trượt phí
- sliding wage scale
- thang lương di động
- wage scale
- thang lương
thang (giá...)
thước tỉ lệ (của một bản đồ)
thước tỉ lệ (của một bản đồ...)
tỉ lệ
tỉ lệ xích
- proportional scale
- tỉ lệ xích (của một bản đồ)
váng
vảy
vỏ ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calibration , computation , degrees , extent , gamut , gradation , hierarchy , ladder , order , pecking order * , progression , proportion , range , ranking , rate , ratio , reach , register , rule , scope , sequence , series , spectrum , spread , steps , system , way , film , flake , incrustation , lamina , layer , plate , scurf , desquamation , diapason , exfoliation , furfuration , lamella , leprosity , ramentum , scaliness , squama
verb
- clamber , escalade , escalate , go up , mount , surmount , adjust , balance , calibrate , compare , compute , estimate , gauge , graduate , proportion , prorate , regulate , size , decorticate , pare , peel , strip , climb , ascend , calibration , continuum , covering , degree , desquamate , exfoliate , film , gamut , gradation , hierarchy , instrument , measure , order , ranking , rate , ratio , rule , spectrum , spread , weight
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Scale-bark
Danh từ: vỏ cây, -
Scale-beam
/ ´skeil¸bi:m /, danh từ, cán cân, đòn cân, -
Scale-bearing
Tính từ: có vảy; mang vảy, -
Scale-board
/ ´skeil¸bɔ:d /, danh từ, tấm lót (sau khung ảnh, sau gương), -
Scale-borer
Danh từ: máy cạo cặn (nồi hơi...) -
Scale-coated
có vỏ cứng, hình thành vảy, đóng cáu, đóng cặn, có vảy, đóng cặn, đóng cáu, scale-coated surface, mặt có vỏ cứng -
Scale-coated surface
mặt có vỏ cứng, -
Scale-feather
Danh từ: (chim) lông hình vảy, -
Scale-free
không có vỏ cứng, không vảy, -
Scale-free hardening
sự tôi không vỏ cứng, -
Scale-ice room
công đoạn của quá trình làm đá dạng vẩy, -
Scale-like
Tính từ: giống như vảy, scale-like leaves, lá giống như vảy -
Scale-of-two circuit
mạch thang nhị phân, -
Scale-of-two counter
máy đếm nhị phân, -
Scale-up
thiết kế quy mô lớn, -
Scale-winged
Tính từ: có cánh vảy (sâu bọ), Danh từ: (động vật học) sâu bọ... -
Scale-work
/ ´skeil¸wə:k /, danh từ, hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá, -
Scale arm
đòn cân, -
Scale bar
khung tỉ lệ, khung tỉ lệ, -
Scale beam
cán cân, đòn cân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.