- Từ điển Anh - Việt
Scale-winged
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Có cánh vảy (sâu bọ)
Danh từ
(động vật học) sâu bọ cánh vảy, bướm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scale-work
/ ´skeil¸wə:k /, danh từ, hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá, -
Scale arm
đòn cân, -
Scale bar
khung tỉ lệ, khung tỉ lệ, -
Scale beam
cán cân, đòn cân, -
Scale board
gỗ (dán) keo, -
Scale conveyor
băng chuyền cân, -
Scale denominator
mẫu số tỷ lệ, mẫu số tỷ lệ, -
Scale dependence
sự phụ thuộc tỉ lệ, -
Scale deposit
đóng cặn, lớp cặn, lớp xỉ, sự đóng cặn, lớp cặn, -
Scale distorsion
sự sai tỷ lệ, -
Scale division
phân chia độ, phần chia thang đo, sự chia độ thang đo, sự phân khoảng tỉ lệ, chỉ số, dấu thang đo, vạch chia độ, vạch... -
Scale down
với tỉ lệ thu nhỏ, giảm, giảm bớt, giảm, giảm bớt, -
Scale drafting
sự vẽ tỉ lệ, -
Scale drawing
vẽ theo tỷ lệ xích, sự vẽ theo tỉ lệ, bản vẽ theo tỷ lệ, vẽ đối xứng, vẽ theo tỉ lệ, vẽ theo tỷ lệ, -
Scale effect
hiệu ứng tỷ xích, ảnh hưởng tỷ lệ, tác dụng thang tỷ lệ, ảnh hưởng tỉ lệ, ảnh hưởng (tác động) của quy mô,... -
Scale error
sai số tỷ lệ, sai số thang đo, -
Scale factor
hệ số biến dạng tại kinh tuyến trục, hệ số độ chia, bội suất, hệ số thang độ, hệ số thang tỷ lệ, tỷ lệ (trong... -
Scale factoring
chọn tỷ lệ, sự chọn thang tỷ lệ, sự chọn tỷ lệ, -
Scale fee
phí theo thang bậc, thù lao cố định theo bảng giá tính sẵn, theo mức quy định, -
Scale formation
hình thành lớp cặn, sự tạo lớp muội than, hình thành cặn, sự hình thành cặn, đóng cặn, sự đóng cặn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.