- Từ điển Anh - Việt
Scale height of the troposphere
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Scale house
trạm cân, -
Scale ice
đá mảnh, đá vảy, scale ice maker, máy làm (nước) đá mảnh -
Scale ice maker
máy làm (nước) đá mảnh, máy làm nước đá vảy, -
Scale illumination
sự chiếu sáng thang đo, -
Scale incrustation
cặn nồi hơi, -
Scale indication
ký hiệu tỉ lệ, quy ước tỉ lệ, số chỉ thang đo, -
Scale inhibitor
chất chống đóng cặn, chất làm mềm nước, -
Scale interval
khoảng thang đo, -
Scale length
chiều dài thang đo, -
Scale line
vạch chia (trên mặt số), dòng tỷ lệ, đường thang đo, dòng trạng thái, vạch kẻ (trên thang đo), -
Scale load
tải trọng tiêu chuẩn, tải trọng tiêu chuẩn, -
Scale mark
dấu độ chia, đường mảnh thang đo, phần chia độ, sự chia độ thang đo, sự đánh dấu thang đo, kim thang đo, dấu thang đo,... -
Scale micrometer
thước trắc vi chia độ, -
Scale model
mô hình tỉ lệ, mô hình theo tỷ lệ, mô hình (theo) tỉ lệ, mô hình tỷ lệ, mô hình tỷ lệ xích, dynamic (scale) model, mô hình... -
Scale model testing
hệ số tỉ lệ, thí nghiệm trên mô hình có tỷ lệ thu nhỏ kết cấu, -
Scale multiplier
bộ hệ số, -
Scale numbering
sự đánh số thang đo, -
Scale of assessment
mức đóng góp thuế, -
Scale of charges
bảng thang giá, bảng tính sẵn chi phí, tỉ lệ thu phí, -
Scale of depth
thang độ sâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.