- Từ điển Anh - Việt
Scandalize
Nghe phát âmMục lục |
/´skændə¸laiz/
Thông dụng
Cách viết khác scandalise
Ngoại động từ
Làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm)
Xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)
(hàng hải) thu (buồm) lại
Hình Thái Từ
- Ved : Scandalized
- Ving: Scandalizing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appall , calumniate , defame , disgrace , dishonor , displease , embarrass , offend , revile , shock , slander , smear , vilify
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scandalmonger
/ ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ... -
Scandalmongering
Danh từ: sự gièm pha; sự tung tin gièm pha, -
Scandalous
/ ´skændələs /, Tính từ: chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, gây xì căng đan;... -
Scandalously
Phó từ: chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận,... -
Scandalousness
/ ´skændələsnis /, danh từ, sự chướng; sự khiếm nhã, sự đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, tính chất gây xì căng đan; tính... -
Scandent
/ ´skændənt /, tính từ, leo bám (thực vật), loạng choạng, -
Scandinavia
/ skændi'neiviə /, Danh từ: scandinavia (tiếng việt thường gọi: xcăngđinavia) là một khu vực ở... -
Scandinavian
/ ¸skændi´neivjən /, Tính từ: (thuộc) xcăng-đi-na-vi, Danh từ: ( scandinavian)... -
Scandinavian Airlines System
công ty hàng không bắc Âu, -
Scandium
/ ´skændiəm /, Hóa học & vật liệu: scanđi, Kỹ thuật chung: sc,... -
Scandrel hanger
thanh treo mặt cầu vòm, -
Scanfy
xáo xới, -
Scanned
, -
Scanned beam
chùm tia quét dò, -
Scanner
/ ´skænə /, Danh từ: máy nội soi cắt lớp, (truyền hình) bộ phân hình, (truyền hình) đĩa phân... -
Scanner head
đầu máy quét, -
Scanner interface trace (SIT)
vết giao diện máy quét, -
Scanner keyboard
bàn phím quét,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.