- Từ điển Anh - Việt
Scape
Nghe phát âmMục lục |
/skeip/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân)
(động vật học) ống (lông chim)
(từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi
- hairbreadth scape
- sự bị bắt hụt, sự suýt bị tai nạn
Ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trốn thoát, thoát
Chuyên ngành
Kinh tế
cọng
cuống (lá)
thân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scape panel
tấm đề phòng sự cố, -
Scapegoat
/ ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy... -
Scapegrace
/ ´skeip¸greis /, Danh từ: người bộp chộp; người khờ dại; người thộn, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Scapeless
Tính từ: không thân; không cọng (hoa), -
Scapelike
Tính từ: (thực vật học) dạng thân (không lá), -
Scapha
Danh từ, số nhiều scaphae: rãnh thuyền (lỗ tai), hố thuyền, -
Scaphander
/ skə´fændə /, Danh từ: Áo lặn, Xây dựng: áo lặn, -
Scaphium
Danh từ: mấu giao cấu (bướm), -
Scaphocephalia
tật đầu hình thuyền, -
Scaphocephalic
thuộc đầu hình thuyền, -
Scaphocephalic idiocy
(chứng) ngu sọ hình thuyền, -
Scaphocephalism
tật đầu hình thuyền, -
Scaphocephalous
(thuộc) đầu hình thuyền, -
Scaphocephaly
sọ hình thuyền, -
Scaphognathite
Danh từ: (động vật học) vảy quạt nước, -
Scaphohydrocephalus
(chứng) tràn dịch não đầu hình thuyền, -
Scaphohydrocephaly
(chứng) tràn dịch não đầu hình thuyền, -
Scaphoid
/ ´skæfɔid /, Tính từ: (giải phẫu) hình thuyền (xương), Danh từ:... -
Scaphoid abdomen
bụng lòng tàu, -
Scaphoid bone
xương thuyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.