- Từ điển Anh - Việt
Scattering of light
Xem thêm các từ khác
-
Scattering path
khuếch tán, -
Scattering phenomenon
hiện tượng khuếch tán, -
Scattering properties of the ridge
các đặc trưng đỉnh của búp bên, các đặc trưng đỉnh của thùy bên, -
Scattering source
nguồn tán xạ, -
Scattering volume
âm lượng khuếch tán, -
Scatterometer
khuếch tán kế, rađa vẽ địa hình, -
Scatterometer (SCATT)
máy đo tán xạ, -
Scattershot reservation
sự đăng ký giữ chỗ trước nhất loạt, -
Scattily
Phó từ: Điên; khùng, Đãng trí; lơ đểnh, -
Scattiness
/ ´skætinis /, danh từ, sự điên, sự khùng, sự đãng trí, sự lơ đểnh; tính đãng trí, tính lơ đểnh, -
Scatting
, -
Scatty
/ ´skæti /, Tính từ .so sánh: (thông tục) điên; khùng, (thông tục) đãng trí; lơ đểnh, -
Scatula
hộp giấy hình chữ nhật, -
Scaup
/ skɔ:p /, Danh từ: (động vật học) vịt bãi, -
Scaup-duck
/ ´skɔ:p¸dʌk /, như scaup, -
Scaur
Danh từ: vách núi lởm chởm, vách đá nhô ra (ở biển), -
Scavenge
/ ´skævindʒ /, Ngoại động từ: quét, quét dọn (đường...), (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho... -
Scavenge oil
dầu cặn thải, -
Scavenge oil pump
bơm (tuần hoàn) làm sạch dầu, -
Scavenge pump
bơm hút,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.