- Từ điển Anh - Việt
Scavenging
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
sự khử khí cho kim loại (lỏng)
Giao thông & vận tải
sự xả khí đốt
Kỹ thuật chung
làm sạch
sự cọ sạch
sự làm sạch
- uniflow scavenging
- sự làm sạch một chiều
sự rửa
sự súc rửa
sự tẩy sạch
sự tuyển tinh
sự xả khí
sự xịt rửa
Xây dựng
sự dọn sạch, sự quét sạch (đường phố), sự quét khí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scavenging (air) blower
máy thổi khí để rửa, -
Scavenging agent
chất làm sạch, -
Scavenging air
không khí thổi, -
Scavenging engine
động cơ quét khí, -
Scavenging jet
lỗ quét khí, -
Scavenging manifold
ống góp khi quét, ống rẽ làm sạch, -
Scavenging port
cửa trao đổi khí, lỗ trao đổi khí, -
Scavenging pressure
áp suất xả khí (động cơ nổ), -
Scavenging pump
bơm làm sạch khí, quét rác, vét bùn, bơm xả chất thải, -
Scavenging pump or blower
bơm quét, -
Scavenging stroke
hành trình xả, hành trình quét khí, hành trình làm sạch, -
Scavenging system
hệ thống quét khí cháy, -
Scavenging tube
ống làm sạch, ống rửa, -
Scavenging valve
van quét, -
Scawtite
scautit, -
Sce
viết tắt, ( sce) chứng chỉ học tập ở scốt-len ( scottish certificate of education), -
Scelalgia
chứng đau cẳng chân, -
Scelotyrbe
liệt co cứng cẳng chân, -
Scena
Danh từ: lớp (của một bản kịch), -
Scenario
/ sɪˈnɛəriˌoʊ , sɪˈnɑriˌoʊ /, Danh từ, số nhiều scenarios: tình huống, trường hợp, kịch bản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.