Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scenic railway

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ
Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phong cảnh (ở hội chợ...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scenic route

    đường xuyên cảnh,
  • Scenical

    / 'si:nikəl /, như scenic,
  • Scenically

    Phó từ: (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện...
  • Scenograph

    Danh từ: bức vẽ phối cảnh, bản vẽ phối cảnh,
  • Scenographer

    / si:´nɔgrəfə /, danh từ, hoạ sĩ vẽ phối cảnh,
  • Scenographic

    / ¸si:nou´græfik /, tính từ, phối cảnh,
  • Scenography

    / si:´nɔgrəfi /, Danh từ: sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh, Xây dựng:...
  • Scent

    / sent /, Danh từ: mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính...
  • Scent-bag

    / ´sent¸bæg /, danh từ, (động vật học) túi xạ,
  • Scent-bottle

    / ´sent¸bɔtl /, danh từ, chai đựng nước hoa,
  • Scent-gland

    Danh từ: (động vật học) tuyến thơm (trong cơ thể),
  • Scent-organ

    Danh từ: (động vật học) túi xạ; tuyến thơm,
  • Scented

    / ´sentid /, tính từ, Ướp nước hoa, xức nước hoa, có mùi thơm, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial...
  • Scented cigaret (te)

    điếu thuốc lá thơm,
  • Scented tea

    chè hương, chè thơm,
  • Scentless

    / ´sentlis /, Kỹ thuật chung: không mùi,
  • Scepsis

    / ´skepsis /, Danh từ: thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi,
  • Scepter

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptre, Từ đồng nghĩa: noun, authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace...
  • Sceptic

    / ´skeptik /, Danh từ: người hay hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top