- Từ điển Anh - Việt
Scent
Nghe phát âmMục lục |
/sent/
Thông dụng
Danh từ
Mùi, mùi thơm, hương thơm
Dầu thơm, nước hoa
Mùi hơi (của thú vật)
Sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm
Động từ
Đánh hơi, phát hiện
Toả mùi thơm, toả hương
Ngửi, hít hít
Ướp, thấm, xức (nước hoa)
- to scent one's handkerchief
- xức nước hoa vào khăn tay
- to scent out
- biết, đánh hơi biết
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hơi
mùi
Kinh tế
ướp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aura , balm , bouquet , essence , fragrance , incense , odor , perfume , redolence , spice , tang , track , trail , whiff , aroma , spoor , nose , olfaction , clue , cachet , cologne , eau de cologne , effluvium , flair. smell , potpourri , sachet , smell
verb
- be on the track of , be on the trail of , discern , get wind of , nose , nose out * , recognize , sense , sniff , snuff , whiff , aromatize , perfume , aroma , bouquet , clue , detect , essence , flavor , fragrance , odor , redolence , smell , spoor , track , trail
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scent-bag
/ ´sent¸bæg /, danh từ, (động vật học) túi xạ, -
Scent-bottle
/ ´sent¸bɔtl /, danh từ, chai đựng nước hoa, -
Scent-gland
Danh từ: (động vật học) tuyến thơm (trong cơ thể), -
Scent-organ
Danh từ: (động vật học) túi xạ; tuyến thơm, -
Scented
/ ´sentid /, tính từ, Ướp nước hoa, xức nước hoa, có mùi thơm, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial... -
Scented cigaret (te)
điếu thuốc lá thơm, -
Scented tea
chè hương, chè thơm, -
Scenting
, -
Scentless
/ ´sentlis /, Kỹ thuật chung: không mùi, -
Scepsis
/ ´skepsis /, Danh từ: thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi, -
Scepter
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptre, Từ đồng nghĩa: noun, authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace... -
Sceptic
/ ´skeptik /, Danh từ: người hay hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi, Từ... -
Sceptical
/ ´skeptikl /, Tính từ: hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực, theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài... -
Sceptically
Phó từ: hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực, theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm... -
Scepticism
/ 'skeptisizm /, Danh từ: chủ nghĩa hoài nghi; thái độ hoài nghi, Từ đồng... -
Sceptre
/ ´septə /, Danh từ: vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực, ngôi vua, quyền... -
Sceptreless
Tính từ: không có quyền trượng; không có ngôi, -
Sch
viết tắt, trường học ( school), -
Schadenfreude
/ ´ʃa:dn¸frɔidə /, Danh từ: sự sung sướng trên đau khổ của kẻ khác, -
Schairerite
sairerit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.