- Từ điển Anh - Việt
Schedule (vs)
Mục lục |
Toán & tin
kế hoạch thời gian
thời biểu
Kỹ thuật chung
lịch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Schedule 13D
biểu 13d, -
Schedule airline
hãng hàng không bay theo lịch trình, -
Schedule controller
bộ điều khiển lập lịch, máy lập trình, -
Schedule curing
sự ướp muối theo chế độ đã định trước, -
Schedule for monitoring spectrum occupancy
lịch biểu kiểm soát độ cư trú (quang) phổ, -
Schedule maintenance
sự bảo dưỡng theo lịch trình, -
Schedule network
sơ đồ mạng thi công, -
Schedule of account payable
bảng kê kế toán phải trả, bảng liệt kê nợ phải trả, -
Schedule of accounts payable
bảng liệt kê nợ phải trả, -
Schedule of accounts receivable
bảng kê kế toán phải thu, bảng liệt kê nợ phải thu, -
Schedule of bonds payable
bảng liệt trái phiếu phải trả, -
Schedule of capital
bảng liệt kê vốn, -
Schedule of charges
bảng giá phí chính thức, -
Schedule of concession
bảng giảm nhượng (thuế quan), -
Schedule of construction
kế hoạch xây dựng (theo thời gian), bảng tiến độ thi công, -
Schedule of construction operation
kế hoạch thi công, -
Schedule of construction operations
kế hoạch thi công, -
Schedule of depreciation
bảng liệt kê khấu hao, -
Schedule of fixed charges
bảng liệt kê chi phí cố định, -
Schedule of freight rates
bảng liệt kê vận phí, suất cước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.